検索ワード: tiếng hà lan (bỉ) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng hà lan (bỉ)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếng hà lan

英語

dutch language

最終更新: 2014-12-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

[tiếng hà lan]

英語

bourne: [in dutch]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hà lan (bỉ)

英語

dutch (belgium)

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiếng hà lan à?

英語

that's dutch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó là tiếng hà lan

英語

it's dutch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

11541=tiếng hà lan

英語

11541=dutch

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tiếng hà lan ấy hả?

英語

- mm, dutch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải tiếng hà lan không?

英語

ls that dutch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[tiếng ba lan]

英語

can you tell us your concrete reasons for wanting a divorce?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó là bài hát tiếng hà lan.

英語

it was a dutch song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(tiếng hòa lan) ngủ ngon.

英語

slaap lekker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(tiếng hòa lan) quay lại!

英語

(dutch) go back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi tưởng cô biết tiếng hà lan?

英語

but, don't you speak dutch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn nói được tiếng thái lan

英語

i don't speak thai

最終更新: 2022-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng hòa lan) tới đây giúp cha.

英語

kom ons helpen. leg haar daar maar neer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng hòa lan) tiếng ồn gì vậy?

英語

(dutch) what is that noise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng ba lan) chỉ hai người một xuồng.

英語

tylko dwóch na jednego. cicho tam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng hòa lan) mau lên, các con. Đi mau!

英語

kom, kinderen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng hòa lan) con có chắc là màu đó không?

英語

(dutch) are you sure about the colours?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng hòa lan) tiếng vừa rồi có bao nhiêu xe?

英語

(dutch) how many vehicles in the past hour?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,631,141 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK