検索ワード: tiếng hoa giản thể (gb18030) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng hoa giản thể (gb18030)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếng hoa

英語

中文

最終更新: 2012-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(nói tiếng hoa)

英語

aw, hell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

[tiếng hoa]

英語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng hoa à?

英語

chinese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

11361=tiếng trung giản thể(简体中文)

英語

11361=simplified chinese(简体中文)

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(cả hai nói tiếng hoa)

英語

you're cheating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

shorty... (nói tiếng hoa)

英語

shorty...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng trung ~giản thể qua phồn thể

英語

~simplified chinese to traditional chinese

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ đang học tiếng hoa.

英語

she is learning chinese...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiến sĩ jones... (nói tiếng hoa)

英語

dr.jones...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiếng hoa của tôi tệ lắm.

英語

my chinese sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trung (giản thể)

英語

chinese (simplified)

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng hoa.

英語

i don't know how to speak chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(nói tiếng hoa) thuốc súng trị thương.

英語

powerful gunpowder heal wound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chữ hán giản thể

英語

simplified chinese characters

最終更新: 2014-11-06
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì chồng của cô ta biết tiếng hoa

英語

because her husband speaks chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đa số người trẻ bây giờ học tiếng trung giản thể nhiều hơn

英語

most young people now learn more simplified chinese

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cô hỏi tôi về tiếng hoa thì tôi chịu thua

英語

if you ask me, chinese sounds strident. it's like a drill to the head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung giản thể (apple macintosh)

英語

chinese simplified (apple macintosh)

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trung giản thể (iso-2022-cn)

英語

chinese simplified (iso-2022-cn)

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,764,838,031 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK