検索ワード: toi da ly di (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

toi da ly di

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

toi da ly hon

英語

i speak english very badly

最終更新: 2019-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ma tai sao toi da nai

英語

ma tai sao i da nai

最終更新: 2019-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi da phai nghi 1 ngay de o nha xem co ay

英語

she is so pitiful

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung toi da nhan duoc  tin nhan cua ban va se som tra loi

英語

thank you for contacting us!

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi! chung toi da nhan duoc tin nhan cua ban va se som tra loi

英語

thank you for contacting us! we will receive your message and we will check it out soon

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể không biết rõ về jordan, nhưng tôi biết là anh ta đã ly di, và tôi có nghe tin đồn về việc bài bạc của anh ta.

英語

i may not know mr. jordan, but i do know that he's divorced, and i've heard the rumors about his gambling problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi da yêu bạn bằng sự chân thật con tim toi và toi đã chọn ban và hứa với tim toi se yêu ban mai mai , vay ma ban đa tốn thương toi rất nhiều , ban đa đánh mất đi những gì toi yêu va cho ban

英語

you are deceiving me

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,604,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK