プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tong cong
tong cong
最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 2
品質:
tong po.
tong po.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tong po đấy.
i want tong po.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tong tac be phot
tong tac be phot
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đặt cho tong po.
tong po.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn giết tong po.
i want tong po.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh tong cũng xin bỏ học.
recently, tong just dropped out of school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi đấu với tong po!
give me tong po!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tong po, tong po, tong po!
tong po, tong po, tong po!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ đấu với tong po ah?
you're going to fight tong po?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quay lại đây, con khốn tong teo!
get back here, you skinny bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ba-tong, đồ ngu.
it's not a cane, you cretin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây ba tong này ở đây làm gì?
what's this cane here then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tong po là kẻ khát máu đó kurt.
- tong po is a killer, kurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh không muốn em đấu với tong po.
- i don't want you to fight tong po.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc sự nghiệp kiện tụng của em đi tong rồi.
- yeah, looks like my law career's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta chỉ cần một ánh nhìn và mọi thứ đi tong
dude could have probably hurt you just by looking at you real hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôi không. - Điện thoại đi tong rồi.
now my phone's fucked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cậu sẽ tìm thấy người cần tìm ở kwun tong pier.
you'll find who you're looking for... on kwun tung pier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn sẽ kể ra mọi thứ hắn biết về anh, thế là anh đi tong.
he'll tell them everything he knows about you, and you will go down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: