検索ワード: tong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tong cong

英語

tong cong

最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tong po.

英語

tong po.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tong po đấy.

英語

i want tong po.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tong tac be phot

英語

tong tac be phot

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đặt cho tong po.

英語

tong po.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn giết tong po.

英語

i want tong po.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tong cũng xin bỏ học.

英語

recently, tong just dropped out of school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi đấu với tong po!

英語

give me tong po!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tong po, tong po, tong po!

英語

tong po, tong po, tong po!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ đấu với tong po ah?

英語

you're going to fight tong po?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay lại đây, con khốn tong teo!

英語

get back here, you skinny bitch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải ba-tong, đồ ngu.

英語

it's not a cane, you cretin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cây ba tong này ở đây làm gì?

英語

what's this cane here then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tong po là kẻ khát máu đó kurt.

英語

- tong po is a killer, kurt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh không muốn em đấu với tong po.

英語

- i don't want you to fight tong po.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc sự nghiệp kiện tụng của em đi tong rồi.

英語

- yeah, looks like my law career's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta chỉ cần một ánh nhìn và mọi thứ đi tong

英語

dude could have probably hurt you just by looking at you real hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ôi không. - Điện thoại đi tong rồi.

英語

now my phone's fucked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các cậu sẽ tìm thấy người cần tìm ở kwun tong pier.

英語

you'll find who you're looking for... on kwun tung pier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn sẽ kể ra mọi thứ hắn biết về anh, thế là anh đi tong.

英語

he'll tell them everything he knows about you, and you will go down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,639,486 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK