検索ワード: trích lục khai tử (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trích lục khai tử

英語

death extract

最終更新: 2023-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân viên trích lục

英語

civil judicial officers

最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trÍch lỤc tỪ ĐỊa chÍnh

英語

copy of land registry

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy khai tử.

英語

a death certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực hiện việc trích lục từ sổ khai sinh năm 2002

英語

perform the extraction from the birth book in 2002

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trích lục từ sổ đăng ký kết hôn

英語

make an extract from the marriage register

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một đơn khai tử màu hồng.

英語

an m.e. pink slip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ tên người đi khai tử

英語

death extract

最終更新: 2022-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã có giấy khai tử dành cho anh.

英語

there's even a death certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luật Đăng ký khai sinh va khai tử, 1957

英語

act of birth and death registration 1957

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh đã tự kí giấy khai tử rồi đấy, hoitz!

英語

you! just signed your own death warrant, hoitz!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và anh đừng bắt tôi phải bỏ công ra làm giấy tờ khai tử cho hắn.

英語

and you ain't making two extra weeks' paperwork for me for nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn chó chết này, coi như bọn nó... đã ký vào giấy khai tử rồi.

英語

those piles of crap, doing what they just did, they just signed their death warrant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáng tiếc, chúng tôi không thỉnh cầu đơn xin khai tử của người cha của nguyên đơn,

英語

unfortunately we will not be requesting that the declaration of death filed for the petitioner's father,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lôi lũ chúng nó dậy. rồi đem tất cả giấy tờ đó xuống tòa nhà somerset bắt đầu kiểm tra những cái tên đứng xin hộ chiếu rồi đối chiếu với giấy khai tử, không phải khai sinh.

英語

then take all those papers down to somerset house get started on checking the applicants' names against death certificates, not birth certificates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa quan tòa, chúng tôi đề nghị hủy bỏ giấy khai tử đã nộp sau khi oliver mất tích trên biển trên du thuyền "queen gamut" năm năm trước.

英語

your honor, we move to vitiate the death-in-absentia filed after oliver's disappearance at sea aboard the queen's gamut five years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,740,546,221 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK