検索ワード: trượt băng nghệ thuật (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trượt băng nghệ thuật

英語

figure-skater

最終更新: 2011-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trượt băng

英語

ice skating

最終更新: 2013-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghệ thuật?

英語

art form?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nghệ thuật.

英語

- arts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghệ thuật gì?

英語

a petro-what, now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nghệ thuật anh?

英語

- english?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các môn nghệ thuật

英語

the arts

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 18
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là do trượt băng.

英語

she slipped on ice !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...nghệ thuật đầy đủ.

英語

who knows the lyrics to artistically fulfilling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"nghệ thuật quân sự"

英語

art of war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nghệ thuật trình diễn

英語

performers

最終更新: 2014-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con cũng muốn trượt băng.

英語

i want to skate, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nghệ thuật đương đại.

英語

- modern art.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta sẽ dạy họ trượt băng...

英語

we'll teach them to skate--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trường nghệ thuật maryland.

英語

- maryland school of the arts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi con bắt đầu học trượt băng.

英語

where you learned to skate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

an toàn khi trượt băng trên hồ này.

英語

it is safe to skate on this lake.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ thì lái thẳng tới sân trượt băng.

英語

now drive onto the skating rink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh thích dâu tây, tôi ghét trượt băng...

英語

you like strawberries. i hate ice-skating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

a, gần đây nàng còn trượt băng không?

英語

been, uh, ice skating?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,764,035,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK