プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trả lương theo thời gian
time payment
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
trả lương theo nhóm
group incentive plan/group incetive payment
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
theo thời gian
time by time
最終更新: 2013-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả lương %
per personnel
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
lương theo giờ
base hourly rate
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
trả lương trong thời gian không làm việc
payment for time not workerd
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
trả lương 100%
100 per cent premium payment
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
trả lương theo hiệu năng emerson
emerson efficency bonus payment
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
hợp đồng theo thời gian
time-based contract
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
vậy đừng trả lương.
so don't pay me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ trả lương cao!
they pay well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu được trả lương.
- if it pays.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ấn định mức trả lương
job pricing
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
gia tăng theo thời gian và...
multiply that by time and...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng rồi, theo thời gian...
but then, over time...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả lương khoán sản phẩm
picework payment
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
người ta được trả lương.
they're all on the payroll.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả lương hậu hĩnh không?
get a good payoff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo tuổi tồn kho theo thời gian
aging stock by time report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mọi thứ đều thay đổi theo thời gian.
everything changes with time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: