検索ワード: trong khoảng thời gian (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong khoảng thời gian ngắn

英語

lưu trữ và nhập dữ liệu

最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong 1 khoảng thời gian.

英語

for a time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong 1 khoảng thời gian dài.

英語

for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong suốt khoảng thời gian này?

英語

during a time like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng thời gian

英語

duration

最終更新: 2013-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trong khoảng thời gian dài vô tận,

英語

"and in the vast infinity of time,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khoảng thời gian dừng

英語

duration of pause

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 khoảng thời gian.

英語

oh, it could be some time now, beau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có nó trong một khoảng thời gian rồi

英語

i've had it for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

109 nạn nhân trong khoảng thời gian 6 năm...

英語

109 victims over the course of six years...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sẽ ở đâu trong khoảng thời gian đó?

英語

captain? where am i during all this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sau một khoảng thời gian

英語

after a period of time

最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng thời gian điên rồ.

英語

crazy good times. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào khoảng thời gian nào?

英語

about when?

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dành 1 khoảng thời gian ngắn

英語

spend a period of time

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện gì đã xảy ra trong khoảng thời gian đó?

英語

what happened in between?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là khoảng thời gian dài!

英語

that's a long time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khoảng thời gian thật tuyệt.

英語

- it was a very nice time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi mở dịch vụ phòng trong khoảng thời gian từ

英語

our room service is available from

最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

harry muốn giết mày trong khoảng thời gian tuyệt nhất này.

英語

harry's gonna kill you for good this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,654,312 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK