プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn béo
flat fatty
最終更新: 2023-10-25
使用頻度: 1
品質:
uống bia!
relax. have a beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- uống bia, rượu.
- drinking alcohol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn đang uống bia
he's drinking a beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đi uống bia...
you go beers...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uống thêm bia nhé?
would you like some more beer?
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
- cậu sẽ uống bia.
- you will drink beer. - right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thường uống bia với bạn vào cuối tuần
i think you should go out and go somewhere on the weekend
最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu muốn uống bia ko.
you wanted to get a beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai muốn uống bia hả?
who wants a beer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em gái đang uống bia neh
where do you and i drink beer at this hour?
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy về nhà uống bia đi.
let's go home, let's have a pint.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có uống bia không
no, she's not my auntie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai muốn uống bia thì uống.
- have some beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh uống bia hay uống gì?
you want a beer or something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn uống được bao nhiêu lon bia
why do you come to vietnam?
最終更新: 2022-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không tồi vừa uống bia rồi.
-no, i already have a beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các ông có uống thêm bia không?
more beer for you gentlemen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, vẫn còn muốn đi uống bia?
- hey, you still want to grab that drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn anh bạn, tôi uống bia mới được.
- thanks man, i'm gonna have a beer,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: