検索ワード: uống máu què (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

uống máu què

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

uống máu ngài.

英語

drink his blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uống máu của kẻ thù.

英語

drink your enemy's blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ để anh uống máu.

英語

i will get you my blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy uống máu của thiếp!

英語

drink my blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cần phải uống máu cô ta .

英語

nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu bảo klaus cho chú uống máu.

英語

i made him give you his blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu ngừng cho nó ăn tươi uống máu

英語

if i stop feeding him human blood

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ cô ta đang cho nó uống máu.

英語

she seemed to feed it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy là tôi sẽ uống máu cô trước.

英語

so i'll drink you first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao cậu lại cho bà ấy uống máu mình?

英語

why did i feed her that blood?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trò uống máu thật sự không phải kiểu của tôi.

英語

you could always join them, you know. ah, drinking games. it's not really my thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ phải uống máu người vô tội để sống sót.

英語

you're gonna have to feed on innocent blood to survive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-nó không như cách uống máu em...1 cá biệt...

英語

it wouldn't be like drinking your blood, for instance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng uống máu của những chiến binh vĩ đại đấy.

英語

they feast on the blood of great warriors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta không mang cậu xuống tận đây... để uống máu cậu.

英語

- i did not bring you all the way down here to drink you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi có sẵn lòng cho anh ta uống máu ngươi không?

英語

would you allow him to feed from you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ cùng uống máu của những người chị đi trước.

英語

we shall begin by drinking the blood of the sisters that came before you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có biết là caroline cho mẹ mình uống máu ma cà rồng không?

英語

did you know that caroline was gonna give her mom vampire blood?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi hiến tế dê, uống máu chúng, nhảy múa quanh ngọn lửa.

英語

we sacrificed goats, drank their blood, danced naked round fires.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta là ma cà rồng, có nghĩa là sau khi cậu cho anh ta uống máu...

英語

he's a vampire, which means after you fed him your blood...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,803,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK