検索ワード: và tôi sẽ nói bạn sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và tôi sẽ nói bạn sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ nói sau.

英語

i'll tell you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ nói chuyện với bạn sau

英語

i'll speak to you later

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ mời bạn cafe sau

英語

let's go first

最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói cho anh sau.

英語

i'll talk to you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nói

英語

- i'm gonna say something to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nói chuyện sau..

英語

- i'll talk to you then. - yeah, good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nói!

英語

- tell him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng đi ngủ và tôi sẽ nói chuyện với bạn sau

英語

go to sleep in your room it is already 3 in the morning

最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị sẽ nói sau.

英語

i'll tell you that later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chủ động nhắn cho bạn sau

英語

thank you very much, but i don't want to

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói chuyện anh sau nhé.

英語

i'll catch up with you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nói chuyện với anh sau.

英語

- hank:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói cho bạn biết nếu tôi rãnh

英語

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ nói em sau.

英語

i'll explain later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói với anh sau được không?

英語

can i tell you later?

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói trước với bạn khi tôi đến

英語

when i'm free i'll text

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À, tôi sẽ nói chuyện với cậu sau.

英語

- well, i will talk with you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

, ta sẽ nói chuyện sau.

英語

listen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó sẽ nói chuyện sau.

英語

- h-he'll talk to you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở phía sau bạn

英語

i will always be behind you

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,979,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK