検索ワード: vào tháng tám (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vào tháng tám

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tháng tám

英語

august

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

27 tháng tám.

英語

august 27th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đi vào tháng tám.

英語

i leave end of august.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng tám năm 41.

英語

august '41.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"ngày 4 tháng tám.

英語

poor donna. "august 4th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gần cuối tháng tám rồi.

英語

it's a bit late... august.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt lắm. 13 tháng tám.

英語

very well. august 13.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tám tháng.

英語

eight months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là tháng tám năm 1939.

英語

it's august, 1939.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng tám thì sớm hơn một ngày.

英語

- 8th and 9th. a day earlier in august.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thÁng tÁm 1944 giẢi phÓng paris

英語

- august 1944 - walked. the liberation of paris

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bốn mươi tám tháng

英語

forty-eight months

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta vừa đến vào tám tháng trước.

英語

she just came eight months ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng tám là một tháng vô cùng bận rộn.

英語

august is such a busy month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã ở đây tám tháng.

英語

i've been here for eight months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ít nhất là tám tháng rồi.

英語

- it is above eight months at least.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một năm tám tháng là 505 ngày.

英語

a year and eight months is 505 days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã đến đây tám tháng trước.

英語

i hit it like eight months back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã đi hơn tám tháng nay, kieran.

英語

you've been gone for over 8 month, kieran.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con bé đã sống ngoài đường tám tháng.

英語

she's been living on the streets for eight months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,413,395 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK