検索ワード: vì bạn thích quá nhiều người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì bạn thích quá nhiều người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quá nhiều người.

英語

how shall i find water in the desert for this multitude?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá nhiều người.

英語

- too many.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá nhiều người.

英語

just too many people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá nhiều người chết.

英語

- so much death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá nhiều người ăn theo

英語

he employs too many people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đã quá nhiều người chết.

英語

so many people dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá nhiều người tìm cô ấy

英語

a lot of women see her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá nhiều người lừa dối...

英語

so many people cheat...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở đây có quá nhiều người

英語

- there's not too many people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều người quá.

英語

- that's a lot of women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá nhiều người tới thử vai.

英語

too many other guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhiều người quá.

英語

- [danny] so many people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá nhiều người đã bị giết rồi.

英語

- enough people are dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá nhiều người biểu tình ở đây.

英語

this is survey three.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi có quá nhiều người bệnh, nên hay quên quá

英語

because i have so many patients, i just forgot

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hóa ra chúng ta có quá nhiều người

英語

figured out that we got too many clowns in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang làm phiền lòng quá nhiều người.

英語

you're upsetting too many people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liệu quá nhiều người có đến thật không?

英語

will so many really come?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá nhiều người ở đây biết tôi và ông.

英語

there's too many people in there that know both me and you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có quá nhiều người cần giúp ở trên mặt đất

英語

too many populated place ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,826,946 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK