検索ワード: vô tình hay cố ý (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vô tình hay cố ý

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho dù cô ta vô tình hay cố ý để anh thoát

英語

whether she broke you that night you met or let you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vô tình?

英語

accidentally?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải vô tình.

英語

gotta be ruthless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày cố ý!

英語

you did it on purpose!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay là bị cố ý gây nhiễu.

英語

or deliberately interfered with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không cố ý

英語

unintended

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố ý mưu sát.

英語

attempted murder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cố ý?

英語

didn't mean to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không cố ý

英語

i didn't mean it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không cố ý.

英語

i didn't mean to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con không cố ý

英語

it was an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố không cố ý.

英語

- i didn't mean to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ko, tôi ko cố ý.

英語

no, not deliberately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay cố gắng vào đại học.

英語

maybe try to go to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không cố ý.

英語

no, not intentionally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù là do tình cờ, hay cố ý, thì ta cũng không thể làm khác được.

英語

whether it's by accident or by design, there's not a thing we can do about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 người vẫn làm tình hay...

英語

you still in the sex trade or...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"đã vô tình rơi xuống anh

英語

nelson?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu có vô tình biết cô ấy có bạn trai hay chưa không?

英語

do you happen to know if she has a boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chết cháy mà vẫn làm tình hay sao?

英語

while they're burning up... they're still going down on one another?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,071,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK