プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngưỡng
threshold
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 3
品質:
thật ngưỡng mộ các bạn
really admire
最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngưỡng mộ vợ tôi.
i adore my wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi ngưỡng mộ ta?
you admire me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người người ngưỡng mộ
admired by thousands of people
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ tôi không muốn vượt qua cái ngưỡng đó.
maybe i don't want to cross that line.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điểm nóng chảy/ngưỡng nóng chảy:
melting point/melting range :
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đoạn video trên youtube đã vượt ngưỡng 2 triệu lượt xem.
and the youtube video has over 2 million views.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể tôi sẽ làm lũ quỷ đó... vượt qua ngưỡng cửa để trở lại thế giới thực.
i will make it possible for the demon to cross the threshold back into the real world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: