検索ワード: vậy bạn có thể cho tôi geo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vậy bạn có thể cho tôi geo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi không

英語

can u show

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi mượn tiền không

英語

can you speak louder

最終更新: 2020-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy ông có thể cho tôi một đặc ân.

英語

you might be doing me a favor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể hát cho tôi nghe không?

英語

can you sing to me?

最終更新: 2023-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai có thể cho tôi biết?

英語

are they still alive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ảnh được không

英語

huy kun gusto no lang and sex tome gel k

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi mượn cây viết không?

英語

could you borrow me your pen?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi nghỉ một buổi học hôm nay

英語

my house has a power outage

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tôi 1 ly nước ?

英語

can i have a glass of water?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem body của bạn không ?

英語

because i want you to touch it.

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xin giá những sản phẩm này

英語

最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không

英語

excuse me, could you tell me the time

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi mượn mười đô-la được không

英語

could you lend me ten dollars

最終更新: 2012-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tôi xin hình ảnh bài viết

英語

i can speak some english

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc cô có thể cho tôi số của cô.

英語

or you could just give me your number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy bạn có muốn nghe tôi hát không???

英語

so do you want to hear me sing ???

最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tôi xem thẻ của bạn không

英語

may i see your press card

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể cho tôi biết tên anh không?

英語

- can you tell me your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi biết số điện thoại công ty được không

英語

talk about the conference in san digego

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị có thể .... cho tôi xin chữ ký không?

英語

would you... would you mind sign this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,766,046,006 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK