検索ワード: vậy là anh đã có ba xã (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vậy là anh đã có ba xã

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- vậy là anh đã có vợ?

英語

- you were married then ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là anh đã có gia đình ?

英語

so, you're married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là anh đã nhớ.

英語

so you do remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy, anh có...

英語

- so, did you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy anh có ...?

英語

- and so what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã có sáu cái ba-lô.

英語

i've got six ruckssacks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là anh nhập ngũ đã được ba năm? đúng thế.

英語

and before that you were with the south african defense--?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chưa. vậy anh đã có bạn gái?

英語

you got a girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là santa đã gọi cho ba!

英語

oh, yeah, sure, he, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như vậy có nghĩ là anh sẽ có ba ngày để làm tình

英語

so that means you're gonna have sex in three days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy anh đã làm gì?

英語

so what did you do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy... anh đã tin tôi?

英語

then you believe me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã giết ba người

英語

you've killed three people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy có nghĩa rằng anh đã có gia đình?

英語

so does that mean you're married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy anh đã thấy chúng?

英語

so you saw them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-vậy anh ta đã cười anh.

英語

- so he's laughing at you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy anh sẽ có được ba ngày để chuẩn bị mìn.

英語

that will give you 3 days to prepare for the dynamiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-anh đã vậy.

英語

i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy mà cô đã trễ hẹn ba tháng.

英語

you are three months past your deadline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao vậy? có lẽ anh đã nhìn ngược?

英語

maybe you're looking at it wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,168,657 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK