人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vậy thì phải tìm cách thôi?
well, we have to make sure it doesn't, don't we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải tìm cách khác.
you saw the polls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy anh sẽ phải tìm cách xoay xở?
so you'll cope somehow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú phải tìm cách chứ.
then you have to think of a way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn anh phải tìm cách khác
my brother's going to sort some things out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải tìm cách ngăn hắn lại.
there must be a way to stop him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy anh phải tìm ai đây?
so where do i look?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy phải tìm hiểu cho ra.
- we'd better find out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta phải tìm cách bắt giữ nó về thôi.
we've gotta find a way to get him out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta phải tìm cách khác.
we've got to figure out something else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: