人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
vịnh oyster
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
vịnh
bay
最終更新: 2014-03-06 使用頻度: 13 品質: 参照: Wikipedia
oyster porridge
chÁo hẦu
最終更新: 2019-02-26 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
vịnh hẹp
fjord
最終更新: 2015-04-12 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
cái vịnh.
the fjord.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
thánh vịnh
psalms
最終更新: 2015-03-12 使用頻度: 6 品質: 参照: Wikipedia
vịnh hạ long.
ha long bay.
vịnh xuân à!
wing chun?
mình đâu đi xa, chỉ cách nhau 40 phút đi tàu từ vịnh oyster thôi.
a going away present. i'm not going away, i'm, like, a 40 minute train ride from oyster bay.
vịnh xuân võ quán
wing chun martial arts school
bạn cần phải nạp tiền vào thẻ oyster của bạn.
you need to top up your oyster card.
最終更新: 2014-02-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
vịnh xuân quyền!
wing chun!
- Ở vùng vịnh ạ.
- the gulf, sir.
vịnh quần đảo san hô
atoll lagoon
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bài thánh vịnh 46.
psalm 46.
anh ta có một thẻ oyster nhưng nó không được dùng.
he had an oyster card... - ... but it hadn't been used. - he must have bought a ticket.
vịnh xuân, dương vĩ!
wing chun, yeung wai! (lmpotence)
- phải ra vịnh guantanamo!
- gotta get us to guantanamo bay!
có, nó nằm ở bờ vịnh.
yeah, by the gulf.
- do cuộc chiến vùng vịnh.
- fighting in the gulf war.
cô thích vịnh guantanamo chứ?
in guantanamo bay?