検索ワード: vịnh oyster (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vịnh oyster

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vịnh

英語

bay

最終更新: 2014-03-06
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

oyster porridge

英語

chÁo hẦu

最終更新: 2019-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vịnh hẹp

英語

fjord

最終更新: 2015-04-12
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái vịnh.

英語

the fjord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thánh vịnh

英語

psalms

最終更新: 2015-03-12
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vịnh hạ long.

英語

ha long bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vịnh xuân à!

英語

wing chun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mình đâu đi xa, chỉ cách nhau 40 phút đi tàu từ vịnh oyster thôi.

英語

a going away present. i'm not going away, i'm, like, a 40 minute train ride from oyster bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vịnh xuân võ quán

英語

wing chun martial arts school

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn cần phải nạp tiền vào thẻ oyster của bạn.

英語

you need to top up your oyster card.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vịnh xuân quyền!

英語

wing chun!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ở vùng vịnh ạ.

英語

- the gulf, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vịnh quần đảo san hô

英語

atoll lagoon

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bài thánh vịnh 46.

英語

psalm 46.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta có một thẻ oyster nhưng nó không được dùng.

英語

he had an oyster card... - ... but it hadn't been used. - he must have bought a ticket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vịnh xuân, dương vĩ!

英語

wing chun, yeung wai! (lmpotence)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phải ra vịnh guantanamo!

英語

- gotta get us to guantanamo bay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có, nó nằm ở bờ vịnh.

英語

yeah, by the gulf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- do cuộc chiến vùng vịnh.

英語

- fighting in the gulf war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô thích vịnh guantanamo chứ?

英語

in guantanamo bay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,135,147 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK