人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
với các nội dung liên kết hợp tác chính như:
it has the following main details:
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:
chương trình thiên văn có thời lượng 32 phút 16 giây.
meteorological program duration will be 32 minutes and 16 seconds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chương trình đào tạo cao cấp có thời lượng tối thiểu 3 năm
other higher education with minimum duration of 3 years
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
xác nhận các nội dung kê khai trên là đúng.
confirms that declaration above is completely true.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cbql nghiên cứu đào tạo các nội dung đổi mới.
school administrators
最終更新: 2020-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiểm tra mỹ thuật và các nội dung thông tin
artistic inspection and information contents
最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bên cùng thống nhất với các nội dung như trên và cùng ký tên xác nhận dưới đây.
site record
最終更新: 2024-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đề nghị thanh toán của bên b cần thể hiện các nội dung:
payment request by party b shall have the following detail:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bên cùng đọc và thống nhất các nội dung theo thỏa thuận mua bán.
both parties have read and consented to the agreement.
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
rồi hắn kiểm tra các tập tin và lọc lấy các nội dung ẩn, cho biết các thông tin về máy tính, thời gian.
...so he examines the files and pulls off the digital watermark which tells you what computer was created on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hồ sơ hợp đồng bao gồm các nội dung thỏa thuận tại hợp đồng này và các tài liệu kèm theo hợp đồng.
the contract documents includes any agreement in this contract and other attached documents or dossiers to this contract.
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau khi thỏa thuận, hai bên tiến hành đồng ý xác lập giấy ủy quyền thu nhận tiền với các nội dung và điều khoản cụ thể như sau:
after the agreement, the two parties agreed to establish a power of attorney for receiving money with the following specific contents and terms:
最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú sẽ có thời gian với các cháu tuần này, được chứ?
i'm going to hang out with you this week. all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các nội dung hoàn thiện đề xuất được dựa vào các yếu tố tác động đến mức độ hài lòng của người sử dụng tại các ctcpxd.
such suggestions of improvement are based on what impacts on level of satisfaction of the users in the construction joint stock companies.
最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
thông báo cho các khách hàng tiềm năng qua thư trực tiếp về các nội dung quảng cáo hoặc suất bao phù hợp với thị hiếu của khách hàng.
informs potential accounts thru direct mail of any promotion or package best suited to their needs
最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại diện suzuki factory trình bày về các nội dung chính trong buổi họp về việc thiết kế quy hoạch bãi đổ xe và sân bóng mini.
representatives of suzuki factory presented the main contents of the meeting on the design of parking lots and mini-stadiums.
tài khoản mạng xã hội của anh thường xuyên giao lưu với các "fan” hâm mộ người indonesia, anh từng có thời gian bày tỏ nguyện vọng chuyển đến sống tại đây vào một ngày nào đó.
his social media accounts often make reference to his indonesian fans and he has even expressed a desire to settle in the country one day.
navas được xác nhận trở thành tân binh mới nhất của los blancos vào hôm chủ nhật sau khi ký một bản hợp đồng có thời hạn sáu năm với các nhà đương kim vô địch châu Âu.
navas was confirmed as the latest los blancos arrival on sunday after signing a six-year deal with the european champions.