您搜索了: với các nội dung clip có thời lượng 90s (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

với các nội dung clip có thời lượng 90s

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

với các nội dung liên kết hợp tác chính như:

英语

it has the following main details:

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

越南语

chương trình thiên văn có thời lượng 32 phút 16 giây.

英语

meteorological program duration will be 32 minutes and 16 seconds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chương trình đào tạo cao cấp có thời lượng tối thiểu 3 năm

英语

other higher education with minimum duration of 3 years

最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:

越南语

xác nhận các nội dung kê khai trên là đúng.

英语

confirms that declaration above is completely true.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cbql nghiên cứu đào tạo các nội dung đổi mới.

英语

school administrators

最后更新: 2020-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểm tra mỹ thuật và các nội dung thông tin

英语

artistic inspection and information contents

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

 các bên cùng thống nhất với các nội dung như trên và cùng ký tên xác nhận dưới đây.

英语

site record

最后更新: 2024-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đề nghị thanh toán của bên b cần thể hiện các nội dung:

英语

payment request by party b shall have the following detail:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bên cùng đọc và thống nhất các nội dung theo thỏa thuận mua bán.

英语

both parties have read and consented to the agreement.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi hắn kiểm tra các tập tin và lọc lấy các nội dung ẩn, cho biết các thông tin về máy tính, thời gian.

英语

...so he examines the files and pulls off the digital watermark which tells you what computer was created on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ sơ hợp đồng bao gồm các nội dung thỏa thuận tại hợp đồng này và các tài liệu kèm theo hợp đồng.

英语

the contract documents includes any agreement in this contract and other attached documents or dossiers to this contract.

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi thỏa thuận, hai bên tiến hành đồng ý xác lập giấy ủy quyền thu nhận tiền với các nội dung và điều khoản cụ thể như sau:

英语

after the agreement, the two parties agreed to establish a power of attorney for receiving money with the following specific contents and terms:

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú sẽ có thời gian với các cháu tuần này, được chứ?

英语

i'm going to hang out with you this week. all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các nội dung hoàn thiện đề xuất được dựa vào các yếu tố tác động đến mức độ hài lòng của người sử dụng tại các ctcpxd.

英语

such suggestions of improvement are based on what impacts on level of satisfaction of the users in the construction joint stock companies.

最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thông báo cho các khách hàng tiềm năng qua thư trực tiếp về các nội dung quảng cáo hoặc suất bao phù hợp với thị hiếu của khách hàng.

英语

informs potential accounts thru direct mail of any promotion or package best suited to their needs

最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại diện suzuki factory trình bày về các nội dung chính trong buổi họp về việc thiết kế quy hoạch bãi đổ xe và sân bóng mini.

英语

representatives of suzuki factory presented the main contents of the meeting on the design of parking lots and mini-stadiums.

最后更新: 2018-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

越南语

bảo tàng anh quốc là nơi lưu trữ lớn nhất... về lịch sử của các nội dung khiêu dâm, ngoài vatican ra, dĩ nhiên rồi.

英语

the british museum holds the world's largest collection of historical pornography, aside from the vatican, of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

越南语

tài khoản mạng xã hội của anh thường xuyên giao lưu với các "fan” hâm mộ người indonesia, anh từng có thời gian bày tỏ nguyện vọng chuyển đến sống tại đây vào một ngày nào đó.

英语

his social media accounts often make reference to his indonesian fans and he has even expressed a desire to settle in the country one day.

最后更新: 2017-07-06
使用频率: 2
质量:

参考: Pthanhcanh
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh đã trở thành một người điều hành kinh doanh thậm chí không có thời gian... để làm quen với các học sinh của chính mình.

英语

i've become a business executive who doesn't have the time even to make the acquaintance of his own students.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

越南语

navas được xác nhận trở thành tân binh mới nhất của los blancos vào hôm chủ nhật sau khi ký một bản hợp đồng có thời hạn sáu năm với các nhà đương kim vô địch châu Âu.

英语

navas was confirmed as the latest los blancos arrival on sunday after signing a six-year deal with the european champions.

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Pthanhcanh

获取更好的翻译,从
7,770,657,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認