検索ワード: vụn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vụn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cắt vụn

英語

shredded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vụn bánh mì

英語

bread crumbs

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 29
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mảnh vụn vữa.

英語

might help track where the bodies were

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn vụn gạch?

英語

brick dust?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vụn bánh mì.

英語

breadcrumbs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mảnh vụn khắp nơi.

英語

there was debris everywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lục kho sắt vụn!

英語

hit the junkyards!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chỉ có giấy vụn.

英語

- nothing but scrap paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là sắt vụn

英語

that's a pile of junk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, đó là sắt vụn

英語

yeah. that's your pile of junk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mảnh, mảnh vỡ, vỡ vụn

英語

frag fragment

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vụn thủy tinh, đinh gỉ

英語

broken glass, rusty nails. breathe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi cắt vụn nó.

英語

and we began shredding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-chúa, sắt vụn, gì cơ?

英語

personal god, hunk? what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy biết thân phận, sắt vụn!

英語

learn your place, scrap iron!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta chỉ làm sạch mảnh vụn

英語

he just cleared away to small pieces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đống sắt vụn hen rỉ này.

英語

rusty, hacked-together, shoddy pile of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng thành vụn rồi nhỉ?

英語

they've torn them to shreds, haven't they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chào mừng tới với các mảnh vụn.

英語

welcome to the scrap heap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi kiếm ít vụn bánh mì về đây.

英語

go get me some breadcrumbs, whole grain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,855,785 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK