検索ワード: vietnam và đức cách xa nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vietnam và đức cách xa nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

♪ Đã cách xa nhau

英語

who are divided

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và ta sẽ xa nhau?

英語

what do we do then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vietnam

英語

thailand

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chúng ta phải cách xa nhau ra.

英語

we're supposed to stay away from each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và chúng tôi sẽ không xa nhau.

英語

i'm still in charge and we are not splitting up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phimset vietnam

英語

filmset vietnam

最終更新: 2018-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách xa cửa ra.

英語

back away from the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách đây bao xa?

英語

about how far back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn và tôi ở cách xa nhau thật khó để có mối quan hệ đặc biệt

英語

we just chatted with each other

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vietnam[ change ]

英語

malaysia[ change ]

最終更新: 2011-02-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách bao xa thì thả?

英語

how far was the drop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải xa nhau.

英語

we have to separate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta ở xa nhau quá

英語

tôi vừa sạc pin điện thoại

最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hay ở cách nhau quá xa...

英語

ok!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cách nhau quá xa nên không thể ăn mừng cùng nhau

英語

we've been far too merry to miss any of you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng di chuyển ra xa nhau.

英語

they moved apart from one another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta còn cách nhau bao xa?

英語

how close were you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không thể sống xa nhau.

英語

we can't stay apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên, người ta để những ký tự thường dùng nhất cách xa nhau.

英語

so, they put the most common letters far apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chúc bà mạnh khỏe, nhưng chúng ta đã cách xa nhau trong 20 năm.

英語

i do wish you well, but we have lived separate lives for over 20 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,397,027 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK