プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trễ vậy
have you done your job
最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
trễ vậy?
this late at night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ trễ vậy?
staying up too late?
最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
-sao trễ vậy?
- why so late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh về trễ vậy.
you're here late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày về trễ vậy ??
who took you to the airport?
最終更新: 2019-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn ngủ trễ vậy?
why are you sleeping so late?
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không trễ vậy đâu.
- not that late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh làm việc trễ vậy?
- working late tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao huynh về trễ vậy?
what took you so long? we went to find help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn quay lại trễ vậy
why are you so late
最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chuyện gì mà trễ vậy?
so brian's not coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi vì gọi anh trễ vậy.
- i'm sorry to call you so late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
về rồi sao? làm gì trễ vậy?
you're late tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ không thể chậm trễ vậy được.
they can't be long.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ra ngoài trễ vậy, mordecai.
you're out late, mordecai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con không nghĩ sẽ gặp mẹ trễ vậy.
what are you doing here? i didn't think i'd see you till later tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không biết chuyện gì mà triệu tập trễ vậy.
yeah, i can't believe i've been recalled at this late hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối các người vẫn cầu nguyện trễ vậy sao?
do you always pray this late at night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và cha mẹ của bạn con để cho nó đi chơi trễ vậy sao?
and your friend's parents let her stay out that late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: