プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sán xả hồ
san xa ho
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
xả láng đi.
enjoy yourselves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xả hơi à?
- a break?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang bị stress nặng .
-stay calm, honey! -stay calm, it's not your heart!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[uỵch] [nước xả]
[thud] [water sloshing]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress
i believe everything will be fine with this time
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông anh có vẻ như đang stress vậy.
you look a little stressed out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xả rác bừa bãi
l never littered
最終更新: 2022-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi xả láng đi.
-smells good, don't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xả nước toa lét!
come on, flushing a toilet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đi xả.
he went to throw up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: