検索ワード: xe ô tô này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xe ô tô này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xe ô tô?

英語

car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ô tô

英語

autos

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ô tô.

英語

i'm in the trunk of a car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảm biến cửa xe ô tô

英語

car door multi sensor

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đua ô tô

英語

auto racing

最終更新: 2013-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mẹ. đó là xe ô tô.

英語

- it's a car, mommy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chu thuê tour và xe ô tô

英語

tours and car rental

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xe ô tô, thật là hiếm thấy!

英語

an automobile... how rare!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xe vận tải [ô tô] đổ bộ

英語

lv landing vehicle

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân loại ô tô

英語

car classification

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi kéo co với xe ô tô thôi.

英語

played a little tug or war with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ra khỏi ô tô!

英語

get out of the car!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi ước có một chiếc xe ô tô

英語

i wish i had a car

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu làm gì ở ghế sau xe ô tô ?

英語

what were you doing in the back seat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa tìm được chìa khóa xe ô tô.

英語

- i just found my car keys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ben thậm chí còn không có xe ô tô.

英語

ben doesn't even have a car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.

英語

different gear box

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn ngồi xe ô tô thật chappie muốn đi cùng

英語

i want to come. chappie wants to come with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy vào 1 cái xe ô tô lúc 6h tối.

英語

he got into a car. a '86 fiat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.

英語

quite a few people have two cars.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,936,804 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK