来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xe ô tô?
car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ước có một chiếc xe ô tô
i wish i had a car
最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu làm gì ở ghế sau xe ô tô ?
what were you doing in the back seat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa tìm được chìa khóa xe ô tô.
- i just found my car keys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ben thậm chí còn không có xe ô tô.
ben doesn't even have a car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.
different gear box
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
muốn ngồi xe ô tô thật chappie muốn đi cùng
i want to come. chappie wants to come with.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vào 1 cái xe ô tô lúc 6h tối.
he got into a car. a '86 fiat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
quite a few people have two cars.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: