検索ワード: xem nguồn ( (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xem nguồn (

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nguồn

英語

source

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

nguồn:

英語

current tracker

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bật nguồn

英語

star

最終更新: 2023-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn phụ.

英語

auxiliary power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn gốc?

英語

originally?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nguồn gốc.

英語

what is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mã nguồn?

英語

- the code?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem bảng nguồn dữ liệu

英語

data source table view

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở kiểu xem nguồn dữ liệu

英語

open data source view

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguồn ribosom

英語

ribosomal adaptor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gốc, nguồn gốc

英語

origin

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguồn: elderman

英語

== sync, corrected by elderman ==

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguồn, nguồn gốc

英語

spare parts

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta phải xem nguồn gốc của vụ nổ

英語

we need to see the origin of the blast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguồn gốc... nguồn gốc...

英語

the source, the source...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi thậm chí xem điều đó là nguồn sống của mình.

英語

perhaps i even fed on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta sẽ thay ca ngồi xem nguồn cấp dữ liệu.

英語

we'll take shifts watching the feed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xem nguồn gốc vấn đề nằm ở các chi hay ở tủy sống.

英語

let's see if the source of the problem is in the limbs or the spine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sẽ phân tích video và xem có thể tìm ra nguồn không.

英語

i'll analyze the video and see if i can figure out the source.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xem đi, cậu làm sao để duy trì nguồn gióng của gia đình?

英語

see, how do you preserve family strength?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,584,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK