プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xuất kho
issue
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
kho
indian national
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bò kho
warehouse
最終更新: 2019-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
kho báu ...
treasure...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kho à?
property room?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu xuất kho
delivery bill
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng hợp hàng xuất kho
summary report on goods issued
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hidin kho
hidin stock
最終更新: 2020-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng kho.
storage room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xuất tại kho (ngăn lô)
issuing site (lot)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- trong kho.
- inside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu xuất kho (qĐ 15)
issue (qĐ 15)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổng hợp nhập xuất tồn theo kho
stock summary by stock
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu xuất kho (mẫu song ngữ)
issue (bilingual form)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
giấy phép xuất kho (hải quan) trả thuế sau
bond note
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
các phiếu xuất khi kho không còn vật tư
delivery notes (no material in stock)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: