検索ワード: yêu đơn phương (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

yêu đơn phương

英語

yêu cầu đơn phương

最終更新: 2020-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình yêu đơn phương.

英語

unrequited love.

最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn phương độc mã.

英語

all alone in the world.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thám trưởng chắc đang yêu đơn phương.

英語

maybe it's admiration on the inspector's part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu đương đơn phương. xăng pha nhớt.

英語

unrequited love affairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là tình đơn phương ư?

英語

so it's a one-way street?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quyền đơn phương, quyền một bên

英語

administrative machinery

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc tình đó có vẻ... hơi đơn phương.

英語

i think you'll find the romance one-sided.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời còn đi học, tôi yêu marie bằng một mối tình đơn phương.

英語

during the school time i was desperately in love with marie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và người ta gọi đó là tình đơn phương ...

英語

oh, yes, of course, erm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà yêu một anh bạn học đơn phương nên bà ấy sống trong đau khổ

英語

she asked a classmate he should live in misery

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều 4. vi phạm hợp đồng và đơn phương chấm dứt

英語

article 4. breach of contract and unilateral termination

最終更新: 2022-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy quyết định đơn phương giải cứu và thất bại.

英語

so he executed a solo rescue mission...which failed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng phải em nói đã yêu đơn phương một người đàn ông rất lâu rồi sao?

英語

you said that you had a crush on someone for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao năm nay cậu đã đơn phương níu kéo cuộc hôn nhân này.

英語

you've been single-handedly holding your marriage together for a long time now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang ở tuổi dậy thì à? còn chơi trò tình đơn phương nữa

英語

having a crush, you haven't reach puberty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là lệnh ngừng bắn đơn phương và sự đầu hàng vô điều kiện.

英語

it is a unilateral ceasefire and an unconditional surrender.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định tại Điều iii hợp đồng này.

英語

the party a shall have the right to unilaterally terminate the contract in compliance with article iii of this contract.

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đối với hắc long chẳng qua là si mê đơn phương thôi còn tôi chỉ xem hắc long như là anh trai thôi

英語

your love for black dragon is one sided but i've always treat black dragon as my elder brother

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh áp đặt lệnh cấm vận dầu đối với rhodesia hôm nay... sau khi nước này đơn phương tuyên bố độc lập.

英語

britain imposed an oil embargo on rhodesia today... after that country's unilateral declaration of independence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,334,179 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK