プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi yêu rồi
i'm in love!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc yêu rồi.
i think they're in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yêu rồi sao?
romance problems?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình yêu cậu rồi
i have a crush.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh yêu đây rồi.
honey, there you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mich, chị yêu rồi.
mich, you're in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh yêu, sao rồi?
angela: hey, babe, how's it going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hay đã yêu rồi!
- or fall in love!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc hết yêu rồi nhỉ
probably out of love.
最終更新: 2024-01-09
使用頻度: 1
品質:
ngoài yêu cầu rồi.
out of the question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba thực sự yêu rồi!
you really, really love her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(yêu rồi, nên xưng em)
me either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có người yêu rồi
i already had a lover
最終更新: 2020-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có người yêu rồi.
maybe this trip will help. it's good money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tình yêu - tình yêu đầy rồi
- full of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có người yêu rồi à.
my god, you're in a relationship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em yêu. rồi sẽ ổn cả thôi.
oh, god, baby.it's gonna be okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ lẫn lộn thổ tả với tình yêu rồi.
you confused cholera with love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc là chìa khóa của người yêu rồi.
- a lover's key.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì yêu rồi (không nhịn nổi cười)
and now he's in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: