検索ワード: (ベトナム語 - 韓国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

韓国語

情報

ベトナム語

韓国語

모자

最終更新: 2015-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mũ:

韓国語

색상

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hàm

韓国語

확대

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mũ: 0x

韓国語

지수: 0x

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lưỡi trai

韓国語

最終更新: 2015-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đoạn đội cái lên đầu và để thẻ thánh trên mũ,

韓国語

그 머 리 에 관 을 씌 우 고 그 위 에 성 패 를 더 하

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi lấy một sợi dây màu tím buộc thẻ đó để trên đằng trước cái mũ.

韓国語

그 패 를 청 색 끈 으 로 관 위 에 매 되 곧 전 면 에 있 게 하

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì sự giàu có không lưu tồn mãi mãi, và triều thiên há còn đến đời đời sao?

韓国語

대 저 재 물 은 영 영 히 있 지 못 하 나 니 면 류 관 이 어 찌 대 대 에 있 으

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

luôn cái mũ, đồ trang sức của mũ, và quần lót trong, đều bằng vải gai đậu mịn;

韓国語

세 마 포 로 두 건 을 짓 고 세 마 포 로 빛 난 관 을 만 들 고 가 는 베 실 로 짜 서 세 마 포 고 의 들 을 만 들

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi cũng hãy chế cho các con trai a-rôn áo lá, đai và mũ, hầu cho họ được vinh hiển và trang sức.

韓国語

너 는 아 론 의 아 들 들 을 위 하 여 속 옷 을 만 들 며 그 들 을 위 하 여 띠 를 만 들 며 그 들 을 위 하 여 관 을 만 들 어 서 영 화 롭 고 아 름 답 게 하

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ô-xia sắm sửa cho cả đạo binh những khiên, giáo, mũ, giáp, cung, và những đá trành.

韓国語

笑謹襪フ쫘件련㏅돤覽줴톰 箇�個퐈繕톨�線莉昆≥祿 많�笑鬼于믓瀆柬塏紀脚燾鄂鎔沓총벙系

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình này tạo ra các hình phân dạng đẹp mắt dùng toán học liên quan đến "hàm lyapunov". nó cũng có chế độ tương tác với người dùng. viết bởi ron record.

韓国語

`` lyapunov exponent ''와 관련된 수학적으로 도형 화면을 만듭니다. 훌륭한 상호작용 모드가 있습니다. written by ron record.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,285,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK