検索ワード: acontecerá (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

acontecerá

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

isso vos acontecerá para que deis testemunho.

ベトナム語

Ðều ấy xảy ra cho các ngươi để làm chứng cớ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e acontecerá que todo aquele que invocar o nome do senhor será salvo.

ベトナム語

và lại ai cầu khẩn danh chúa thì sẽ được cứu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

assim diz o senhor deus: isto não subsistirá, nem tampouco acontecerá.

ベトナム語

chúa là Ðức giê-hô-va phán như vầy: sự ngăm đe ấy không thành, điều đó không xảy ra!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

acontecerá naquele dia, que não haverá calor, nem frio, nem geada;

ベトナム語

trong ngày đó sẽ không có sự sáng nữa, những vì sáng sẽ thâu mình lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e acontecerá que toda alma que não ouvir a esse profeta, será exterminada dentre o povo.

ベトナム語

hễ ai không nghe Ðấng tiên tri ấy sẽ bị truất khỏi dân sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

acontecerá, porém, nos últimos dias, que restaurarei do cativeiro a elão, diz o senhor.

ベトナム語

nhưng sẽ xảy ra trong những ngày sau rốt, ta sẽ đem các phu tù của Ê-lam trở về, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e acontecerá que, quando eu trouxer nuvens sobre a terra, e aparecer o arco nas nuvens,

ベトナム語

phàm lúc nào ta góp các đám mây trên mặt đất và phàm mống mọc trên từng mây,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

agora, eis que eu, constrangido no meu espírito, vou a jerusalém, não sabendo o que ali acontecerá,

ベトナム語

kìa, nay bị Ðức thánh linh ràng buộc, tôi đi đến thành giê-ru-sa-lem, chẳng biết điều chi sẽ xảy đến cho tôi ở đó;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

assim diz o senhor deus: acontecerá naquele dia que terás altivos projetos no teu coração, e maquinarás um mau designio.

ベトナム語

chúa giê-hô-va phán như vầy: trong những ngày đó, có ý tưởng sẽ dấy lên trong trí ngươi, ngươi sẽ định mưu kế hung dữ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e eu darei graça a este povo aos olhos dos egípcios; e acontecerá que, quando sairdes, não saireis vazios.

ベトナム語

ta sẽ làm cho dân nầy được ơn trước mắt người Ê-díp-tô; vậy, khi nào các ngươi ra đi, thì sẽ chẳng ra đi tay không;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

acaso não acontecerá naquele dia, diz o senhor, que farei perecer os sábios de edom, e o entendimento do monte de esaú?

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: trong ngày đó, ta há chẳng diệt những kẻ khôn khỏi xứ Ê-đôm, và những người thông sáng khỏi núi Ê-sau sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e a multidão dos teus inimigos será como o pó miúdo, e a multidão dos terríveis como a pragana que passa; e isso acontecerá num momento, repentinamente.

ベトナム語

nhưng muôn vàn kẻ thù ngươi sẽ như bụi nhỏ, lũ cường bạo như trấu bay đi; sự đó sẽ xảy đến thình lình chỉ trong một lát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e acontecerá que, quando os egípcios te virem, dirão: esta é mulher dele. e me matarão a mim, mas a ti te guardarão em vida.

ベトナム語

gặp khi nào dân Ê-díp-tô thấy ngươi, họ sẽ nói rằng: Ấy là vợ hắn đó; họ sẽ giết ta, nhưng để cho ngươi sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

naquele dia também acontecerá que correrão de jerusalém águas vivas, metade delas para o mar oriental, e metade delas para o mar ocidental; no verão e no inverno sucederá isso.

ベトナム語

xảy ra trong ngày đó, nước uống sẽ ra từ giê-ru-sa-lem, phân nửa chảy về biển đông, phân nửa chảy về biển tây, trong mùa hạ và mùa đông đều có.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

acontecerá depois que derramarei o meu espírito sobre toda a carne; vossos filhos e vossas filhas profetizarão, os vossos anciãos terão sonhos, os vossos mancebos terão visões;

ベトナム語

sau đó, ta sẽ đổ thần ta trên các loài xác thịt; con trai và con gái các ngươi sẽ nói tiên tri; những người già cả các ngươi sẽ thấy chiêm bao, những kẻ trai trẻ các ngươi sẽ xem sự hiện thấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

se isto está acontecendo, pode ser mudado de negativo para positivo, sim.

ベトナム語

nếu điều này xảy ra, có thể được thay đổi từ tiêu cực để tích cực, có.

最終更新: 2015-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,454,982 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK