検索ワード: companheiros (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

companheiros

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

foram, pois, simão e seus companheiros procurá-lo;

ベトナム語

si-môn cùng đồng bạn đi tìm ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

aparte de mim amigos e companheiros; os meus conhecidos se acham nas trevas.

ベトナム語

chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e sucedeu que, quando os habitantes do lugar o viram, trouxeram trinta companheiros para estarem com ele.

ベトナム語

vừa thấy chàng, người ta bèn mời ba mươi gã thanh niên để kết bạn cùng chàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

pois por um lado fostes feitos espetáculo tanto por vitupérios como por tribulações, e por outro vos tornastes companheiros dos que assim foram tratados.

ベトナム語

phần thì chịu sỉ nhục, gặp gian nan, như làm trò cho thiên hạ xem, phần thì chia khổ với những kẻ bị đối đãi đồng một cách.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

ele, porém, lhes disse: acaso não lestes o que fez davi, quando teve fome, ele e seus companheiros?

ベトナム語

song ngài đáp rằng: chuyện vua Ða-vít đã làm trong khi vua với kẻ đi theo bị đói, các ngươi há chưa đọc đến sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

amaste a justiça e odiaste a iniqüidade; por isso deus, o teu deus, te ungiu com óleo de alegria, mais do que a teus companheiros.

ベトナム語

chúa ưa sự công bình, và ghét điều gian ác; cho nên Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời của chúa, đã xức dầu cho chúa bằng dầu vui vẻ trổi hơn đồng loại chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

amaste a justiça e odiaste a iniqüidade; por isso deus, o teu deus, te ungiu com óleo de alegria, mais do que a teus companheiros;

ベトナム語

chúa ưa điều công bình, ghét điều gian ác; cho nên, hỡi chúa, Ðức chúa trời của chúa lấy dầu vui mừng xức cho, khiến chúa trổi hơn kẻ đồng bạn mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

como entrou na casa de deus, tomou os pães da proposição, dos quais não era lícito comer senão só aos sacerdotes, e deles comeu e deu também aos companheiros?

ベトナム語

thể nào vua vào đền Ðức chúa trời, lấy bánh bày ra mà ăn, và cho kẻ đi theo ăn nữa, dầu là bánh chỉ các thầy tế lễ mới được phép ăn thôi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

como entrou na casa de deus, no tempo do sumo sacerdote abiatar, e comeu dos pães da proposição, dos quais não era lícito comer senão aos sacerdotes, e deu também aos companheiros?

ベトナム語

thể nào trong đời a-bi-tha làm thầy cả thượng phẩm, vua ấy vào đến Ðức chúa trời, ăn bánh bày ra, lại cũng cho những người đi theo ăn nữa, dầu bánh ấy chỉ những thầy tế lễ mới được phép ăn thôi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a cidade encheu-se de confusão, e todos � uma correram ao teatro, arrebatando a gaio e a aristarco, macedônios, companheiros de paulo na viagem.

ベトナム語

cả thành thảy đều rối loạn; chúng đồng lòng đến rạp hát, kéo theo mình gai-út, a-ri-tạt, là người ma-xê-đoan, bạn đồng đi với phao-lô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

ç tu, que habitas nos jardins, os companheiros estão atentos para ouvir a tua voz; faze-me, pois, também ouvi-la:

ベトナム語

hỡi kẻ ở trong vườn, các bạn đều lắng tai nghe tiếng nàng! xin hỡi cho ta nghe tiếng nàng!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

companheiro

ベトナム語

cô tô

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,678,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK