検索ワード: concupiscências (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

concupiscências

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

e os que são de cristo jesus crucificaram a carne com as suas paixões e concupiscências.

ベトナム語

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

como filhos obedientes, não vos conformeis �s concupiscências que antes tínheis na vossa ignorância;

ベトナム語

anh em đã nên như con cái hay vâng lời, thì chớ có làm theo sự dâm dục, là sự cai trị trong anh em ngày trước, về lúc anh em còn mê muội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

os quais vos diziam: nos últimos tempos haverá escarnecedores, andando segundo as suas ímpias concupiscências.

ベトナム語

các sứ đồ đó nói với anh em rằng, trong các thời kỳ sau rốt, sẽ có mấy người hay nhạo báng làm theo lòng ham muốn không tin kính của mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

mas revesti-vos do senhor jesus cristo; e não tenhais cuidado da carne em suas concupiscências.

ベトナム語

nhưng hãy mặc lấy Ðức chúa jêsus christ, chớ chăm nom về xác thịt mà làm cho phỉ lòng dục nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

para que, no tempo que ainda vos resta na carne não continueis a viver para as concupiscências dos homens, mas para a vontade de deus.

ベトナム語

hầu cho còn sống trong xác thịt bao lâu thì chớ lại theo những sự người ta ưa thích, một phải theo ý muốn Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a despojar-vos, quanto ao procedimento anterior, do velho homem, que se corrompe pelas concupiscências do engano;

ベトナム語

rằng anh em phải bỏ cách ăn nết ở ngày trước, thoát lốt người cũ là người bị hư hỏng bởi tư dục dỗ dành,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

porque deste número são os que se introduzem pelas casas, e levam cativas mulheres néscias carregadas de pecados, levadas de várias concupiscências;

ベトナム語

trong bọn họ có kẻ lẻn vào các nhà, quyến dụ lòng những người đờn bà mang tội lỗi, bị bao nhiêu tình dục xui khiến,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

estes são murmuradores, queixosos, andando segundo as suas concupiscências; e a sua boca diz coisas muito arrogantes, adulando pessoas por causa do interesse.

ベトナム語

Ấy đều là người kẻ hay lằm bằm, hay phàn nàn luôn về số phận mình, làm theo sự ham muốn mình, miệng đầy những lời kiêu căng, và vì lợi mà nịnh hót người ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

amados, exorto-vos, como a peregrinos e forasteiros, que vos abstenhais das concupiscências da carne, as quais combatem contra a alma;

ベトナム語

hỡi kẻ rất yêu dấu, anh em như người ở trọ, kẻ đi đường, tôi khuyên phải kiêng những điều xác thịt ưa thích, là điều chống trả với linh hồn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

cada um, porém, é tentado, quando atraído e engodado pela sua própria concupiscência;

ベトナム語

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,738,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK