プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
eu dei ordens aos meus consagrados; sim, já chamei os meus valentes para executarem a minha ira, os que exultam arrogantemente.
chính ta đã truyền lịnh cho kẻ ta đã biệt riêng ra, và đã gọi những người mạnh mẽ của ta đến sự thạnh nộ, họ vui mừng vì cớ sự cao trọng của ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
contudo, toda a prata, e o ouro, e os vasos de bronze e de ferro, são consagrados ao senhor; irão para o tesouro do senhor.
phàm bạc, vàng, và hết thảy vật bằng đồng cùng bằng sắt đều sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va; các vật đó sẽ nhập kho của Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sim, será para os sacerdotes consagrados dentre os filhos de zadoque, que guardaram a minha ordenança, e não se desviaram quando os filhos de israel se extraviaram, como se extraviaram os outros levitas.
phần đất ấy sẽ để cho các thầy tế lễ đã được biệt ra thánh, tức là cho các con trai của xa-đốc, là những kẻ làm chức vụ ở nơi thánh ta không lầm lạc trong khi con cái y-sơ-ra-ên cùng người lê-vi đi lầm lạc.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
(conforme está escrito na lei do senhor: todo primogênito será consagrado ao senhor),
như đã chép trong luật pháp chúa rằng: hễ con trai đầu lòng, phải dâng cho chúa,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: