検索ワード: enfermidade (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

enfermidade

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

e depois de tudo isso o senhor o feriu nas suas entranhas com uma enfermidade incurável.

ベトナム語

sau các việc ấy, Ðức giê-hô-va hành hại người, khiến cho bị bịnh bất trị trong ruột.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e vós sabeis que por causa de uma enfermidade da carne vos anunciei o evangelho a primeira vez,

ベトナム語

anh em biết rằng ấy là đương lúc xác thịt yếu đuối mà tôi truyền tin lành cho anh em lần thứ nhứt,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e eu digo: isto é minha enfermidade; acaso se mudou a destra do altíssimo?

ベトナム語

tôi bèn nói: Ðây là tật nguyền tôi; nhưng tôi sẽ nhớ lại các năm về tay hữu của Ðấng chí cao.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

o escrito de ezequias, rei de judá, depois de ter estado doente, e de ter convalescido de sua enfermidade.

ベトナム語

nầy là lời chép của Ê-xê-chia, vua giu-đa, khi đã lâm bịnh và được lành bịnh:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

também o senhor fará vir a ti toda enfermidade, e toda praga que não está escrita no livro desta lei, até que sejas destruído.

ベトナム語

vả lại, các thứ chứng bịnh và tai vạ không có chép trong sách luật pháp nầy, thì Ðức giê-hô-va cũng sẽ khiến giáng trên ngươi, cho đến chừng nào ngươi bị tiêu diệt đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e tu terás uma grave enfermidade; a saber, um mal nas tuas entranhas, ate que elas saiam, de dia em dia, por causa do mal.

ベトナム語

còn chính mình ngươi sẽ bị bịnh trong gan ruột càng ngày càng nặng cho đến đỗi gan ruột tan rớt ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e estava ali uma mulher que tinha um espírito de enfermidade havia já dezoito anos; e andava encurvada, e não podia de modo algum endireitar-se.

ベトナム語

vả, tại đó, có người đờn bà mắc quỉ ám, phải đau liệt đã mười tám năm; cong lưng chẳng đứng thẳng được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

como o poço conserva frescas as suas águas, assim ela conserva fresca a sua maldade; violência e estrago se ouvem nela; enfermidade e feridas há diante de mim continuadamente.

ベトナム語

như suối văng nước ra thể nào, thì nó cũng văng những điều gian ác ra thể ấy. sự dữ tợn và hủy phá nghe ra trong nó; bịnh hoạn và thương tích thường ở trước mặt ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

jesus, porém, ao ouvir isto, disse: esta enfermidade não é para a morte, mas para glória de deus, para que o filho de deus seja glorificado por ela.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus vừa nghe lời đó, bèn phán rằng: bịnh nầy không đến chết đâu, nhưng vì sự vinh hiển của Ðức chúa trời, hầu cho con Ðức chúa trời bởi đó được sáng danh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

fala aos filhos de israel, dizendo: se uma mulher conceber e tiver um menino, será imunda sete dias; assim como nos dias da impureza da sua enfermidade, será imunda.

ベトナム語

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi nào một người đàn bà thọ thai và sanh một con trai, thì phải bị ô uế trong bảy ngày, như trong kỳ kinh nguyệt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a perdida buscarei, e a desgarrada tornarei a trazer; a quebrada ligarei, e a enferma fortalecerei; e a gorda e a forte vigiarei. apascentá-las-ei com justiça.

ベトナム語

ta sẽ tìm con nào đã mất, dắt về con nào bị đuổi, rịt thuốc cho con nào bị gãy, và làm cho con nào đau được mạnh. nhưng ta sẽ hủy diệt những con mập và mạnh. ta sẽ dùng sự công bình mà chăn chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,841,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK