検索ワード: exército (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

exército

ベトナム語

lục quân

最終更新: 2015-05-11
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

caro exército

ベトナム語

quí quân

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

conduz o teu exército de pinguins

ベトナム語

Điều khiển đội quân chim cánh cụt của bạn

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

assim foram acabados os céus e a terra, com todo o seu exército.

ベトナム語

Ấy vậy, trời đất và muôn vật đã dựng nên xong rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

edificou altares a todo o exército do céu, nos dois átrios da casa do senhor.

ベトナム語

người cũng lập những bàn thờ cho các cơ binh trên trời, tại trong hai hành lang của đến Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

de aser, dos que podiam sair no exército e ordenar a batalha, quarenta mil;

ベトナム語

về a-se, có bốn vạn người hay kéo ra chinh chiến, và có tài dàn trận.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

davi, quando soube disto, enviou joabe e todo o exército de homens valentes.

ベトナム語

Ða-vít hay điều đó, bèn sai giô-áp và cả đạo binh, đều là người mạnh dạn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e o seu exército, os que foram contados deles, era de cinqüenta e nove mil e trezentos.

ベトナム語

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cộng năm mươi chín ngàn ba trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

e o seu exército, os que foram contados deles, era de cinqüenta e quatro mil e quatrocentos.

ベトナム語

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cọng năm mươi bốn ngàn bốn trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

benaías, filho de jeoiada, estava sobre o exército; zadoque e abiatar eram sacerdotes;

ベトナム語

bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, làm tổng binh, xa-đốc và a-bia-tha làm thầy tế lễ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

formosa és, amada minha, como tirza, aprazível como jerusalém, imponente como um exército com bandeiras.

ベトナム語

hỡi bạn tình ta, mình xinh đẹp thư thiệt sa, có duyên như giê-ru-sa-lem, Ðáng sợ khác nào đạo quân giương cờ xí.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

quando jacó os viu, disse: este é o exército de deus. e chamou �quele lugar maanaim.

ベトナム語

khi gia-cốp thấy các vị nầy, nói rằng: Ấy là trại quân của Ðức chúa trời! nên người đặt tên chỗ đó là ma-ha-na-im.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

uzias proveu o exército inteiro de escudos, lanças, capacetes, couraças e arcos, e até fundas para atirar pedras.

ベトナム語

Ô-xia sắm sửa cho cả đạo binh những khiên, giáo, mũ, giáp, cung, và những đá trành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

depois de aitotel, jeoiada, filho de benaías, e abiatar foram conselheiros; e joabe era chefe do exército do rei.

ベトナム語

sau a-hi-tô-phên có giê-hô-gia-đa, con trai của bê-na-gia, và a-bia-tha. giô-áp làm quan tướng đội binh của vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

sucedeu, depois disto, que bene-hadade, rei da síria, ajuntando todo o seu exército, subiu e cercou samária.

ベトナム語

sau các điều đó, bên-ha-đát, vua sy-ri, nhóm cả đạo binh mình, đi lên vây thành sa-ma-ri.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ポルトガル語

acaso têm número os seus exércitos? e sobre quem não se levanta a sua luz?

ベトナム語

ai cai được số của đạo binh chúa? có ai mà ánh sáng ngài không chói đến sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,869,651 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK