プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mas os ímpios serão exterminados da terra, e dela os aleivosos serão desarraigados.
nhưng kẻ gian ác sẽ bị truất khỏi đất, và kẻ bất trung sẽ bị nhổ rứt khỏi đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
porque os malfeitores serão exterminados, mas aqueles que esperam no senhor herdarão a terra.
vì những kẻ làm ác sẽ bị diệt; còn kẻ nào trông đợi Ðức giê-hô-va sẽ được đất làm cơ nghiệp.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dizendo: na verdade são exterminados os nossos adversários, e o fogo consumiu o que deixaram.
kẻ dấy lên cùng chúng tôi quả hẳn bị diệt, và kẻ sót lại của chúng lửa đã thiêu đốt đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
pois aqueles que são abençoados pelo senhor herdarão a terra, mas aqueles que são por ele amaldiçoados serão exterminados.
vì người mà Ðức chúa trời ban phước cho sẽ nhận được đất; còn kẻ mà ngài rủa sả sẽ bị diệt đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
espera no senhor, e segue o seu caminho, e ele te exaltará para herdares a terra; tu o verás quando os ímpios forem exterminados.
hãy trông đợi Ðức giê-hô-va, và giữ theo đường ngài, thì ngài sẽ nâng ngươi khiến để nhận được đất! khi kẻ ác bị diệt đi, thì ngươi sẽ thấy điều ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
quando josué e os filhos de israel acabaram de os ferir com mui grande matança, até serem eles exterminados, e os que ficaram deles se retiraram �s cidades fortificadas,
khi giô-suê và dân y-sơ-ra-ên đã đánh chúng nó bị bại rất lớn, cho đến nỗi tuyệt diệt đi, và khi những người trong chúng nó đã được thoát khỏi, rút ở lại trong thành kiên cố,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
assim diz o senhor: por mais intatos que sejam, e por mais numerosos, assim mesmo serão exterminados e passarão. ainda que te afligi, não te afligirei mais.
Ðức giê-hô-va phán như vầy: dầu chúng nó sức mạnh đầy đủ và người đông cũng sẽ bị từ đi và trở nên hư không. dầu ta đã làm khổ ngươi, song ta sẽ chẳng làm khổ ngươi nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
fugi do meio de babilônia, e livre cada um a sua vida; não sejais exterminados na sua punição; pois este é o tempo da vingança do senhor; ele lhe dará o pago.
hãy trốn khỏi giữa ba-by-lôn, ai nầy khá thoát mạng mình; chớ vì tội nó mà bị chết mất. vì ấy là kỳ trả thù của Ðức giê-hô-va, ngài sẽ báo cho nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a formosa e delicada, a filha de sião, eu a exterminarei.
ta sẽ hủy diệt gái đẹp đẽ yểu điệu của si-ôn!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: