検索ワード: levanta (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

levanta

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

e tu levanta uma lamentação sobre os príncipes de israel,

ベトナム語

vậy ngươi hãy đọc bài ca thương về các quan trưởng y-sơ-ra-ên,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

ele levanta do pó o pobre, e do monturo ergue o necessitado,

ベトナム語

ngài nâng đỡ người khốn cùng lên khỏi bụi tro, cất kẻ thiếu thốn khỏi đống phân,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e uma voz lhe disse: levanta-te, pedro, mata e come.

ベトナム語

lại có tiếng phán cùng người rằng: hỡi phi -e-rơ, hãy dậy, làm thịt và ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

os retos pasmam disso, e o inocente se levanta contra o ímpio.

ベトナム語

các người ngay thẳng đều sẽ lấy làm lạ, còn người vô tội sẽ nổi giận cùng kẻ ác tệ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a suprema sabedoria altissonantemente clama nas ruas; nas praças levanta a sua voz.

ベトナム語

sự khôn ngoan hô lên ngoài đường, cất tiếng dội ra nơi phố chợ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a ti te digo, levanta-te, toma o teu leito, e vai para tua casa.

ベトナム語

ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e disse-lhe: levanta-te, e vai; a tua fé te salvou.

ベトナム語

ngài lại phán rằng: Ðứng dậy đi; đức tin ngươi đã cứu ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

mas pedro o ergueu, dizendo: levanta-te, que eu também sou homem.

ベトナム語

nhưng phi -e-rơ đỡ người dậy, nói rằng: ngươi hãy đứng dậy, chính ta cũng chỉ là người mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

levanta-te, pois, desce e vai com eles, nada duvidando; porque eu tos enviei.

ベトナム語

vậy, hãy đứng dậy, xuống mà đi với họ, chớ hồ nghi, vì ta đã sai họ đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

levanta-te, e desce � casa do oleiro, e lá te farei ouvir as minhas palavras.

ベトナム語

ngươi khá chờ dậy, xuống trong nhà thợ gốm kia, tại đó ta sẽ cho ngươi nghe lời ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

fala o meu amado e me diz: levanta-te, amada minha, formosa minha, e vem.

ベトナム語

lương nhơn tôi nói chuyện với tôi rằng: hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

levanta-te, senhor, detém-nos, derruba-os; livra-me dos ímpios, pela tua espada,

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy chờ dậy, đi đón và đánh đổ nó; hãy dùng gươm ngài mà giải cứu linh hồn tôi khỏi kẻ ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

aven, ferramenta de levantamentos de cavernas

ベトナム語

công cụ khảo sát hang động aven

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,754,026,997 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK