検索ワード: salvador (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

salvador

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

o salvador

ベトナム語

vị cứu tinh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

salvador alvarado

ベトナム語

salvador alvarado

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

san salvador el seco

ベトナム語

san salvador el seco

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

américa/ el_ salvador

ベトナム語

châu mỹ/ el_ salvador

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

são salvador o verde

ベトナム語

thánh cứu rỗi xanh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

pare a lava e seja o salvador do dianame

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e o meu espírito exulta em deus meu salvador;

ベトナム語

tâm thần tôi mừng rỡ trong Ðức chúa trời, là cứu chúa tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

pois isto é bom e agradável diante de deus nosso salvador,

ベトナム語

Ấy là một sự lành và đẹp mắt Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

eu, eu sou o senhor, e fora de mim não há salvador.

ベトナム語

Ấy chính ta, chính ta là Ðức giê-hô-va, ngoài ta không có cứu chúa nào khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

que ele derramou abundantemente sobre nós por jesus cristo, nosso salvador;

ベトナム語

mà ngài đã rải ra trên chúng ta cách dư dật bởi Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

esqueceram-se de deus seu salvador, que fizera grandes coisas no egito,

ベトナム語

họ quên Ðức chúa trời là Ðấng cứu rỗi mình, và đã có làm công việc lớn lao ở Ê-díp-tô,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e nós temos visto, e testificamos que o pai enviou seu filho como salvador do mundo.

ベトナム語

chúng ta lại đã thấy và làm chứng rằng Ðức chúa cha đã sai Ðức chúa con đặng làm cứu chúa thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

da descendência deste, conforme a promessa, trouxe deus a israel um salvador, jesus;

ベトナム語

theo lời hứa, Ðức chúa trời bèn bởi dòng dõi người mà dấy lên cho dân y-sơ-ra-ên một cứu chúa, tức là Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

aguardando a bem-aventurada esperança e o aparecimento da glória do nosso grande deus e salvador cristo jesus,

ベトナム語

đương chờ đợi sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của sự vinh hiển Ðức chúa trời lớn và cứu chúa chúng ta, là Ðức chúa jêsus christ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

porque o marido é a cabeça da mulher, como também cristo é a cabeça da igreja, sendo ele próprio o salvador do corpo.

ベトナム語

vì chồng là đầu vợ, khác nào Ðấng christ là đầu hội thánh, hội thánh là thân thể ngài, và ngài là cứu chúa của hội thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e no tempo próprio manifestou a sua palavra, mediante a pregação que me foi confiada segundo o mandamento de deus, nosso salvador;

ベトナム語

tới kỳ chỉ định, ngài đã bày tỏ lời của ngài ra bởi sự giảng dạy, là sự ta đã chịu giao phó theo mạng lịnh Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a tito, meu verdadeiro filho segundo a fé que nos é comum, graça e paz da parte de deus pai, e de cristo jesus, nosso salvador.

ベトナム語

gởi cho tít, là con thật ta trong đức tin chung: nguyền xin con được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa trời, là cha, và bởi Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

antes crescei na graça e no conhecimento de nosso senhor e salvador jesus cristo. a ele seja dada a glória, assim agora, como até o dia da eternidade.

ベトナム語

hãy tấn tới trong ân điển và trong sự thông biết chúa và cứu chúa chúng ta là Ðức chúa jêsus christ. nguyền xin vinh hiển về nơi ngài, từ rày đến đời đời! a-men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

porque eu sou o senhor teu deus, o santo de israel, o teu salvador; por teu resgate dei o egito, e em teu lugar a etiópia e seba.

ベトナム語

vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, cứu chúa ngươi. ta ban Ê-díp-tô làm giá chuộc ngươi, Ê-thi-ô-bi và sê-ba làm của thay ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e diziam � mulher: já não é pela tua palavra que nós cremos; pois agora nós mesmos temos ouvido e sabemos que este é verdadeiramente o salvador do mundo.

ベトナム語

họ nói với người đờn bà rằng: Ấy không còn phải vì điều ngươi đã nói với chúng ta mà chúng ta tin đâu; vì chính chúng ta đã nghe ngài, và biết rằng chính ngài thật là cứu chúa của thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,299,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK