来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
o salvador
vị cứu tinh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
salvador alvarado
salvador alvarado
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
san salvador el seco
san salvador el seco
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
américa/ el_ salvador
châu mỹ/ el_ salvador
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
são salvador o verde
thánh cứu rỗi xanh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
pare a lava e seja o salvador do dianame
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
e o meu espírito exulta em deus meu salvador;
tâm thần tôi mừng rỡ trong Ðức chúa trời, là cứu chúa tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
pois isto é bom e agradável diante de deus nosso salvador,
Ấy là một sự lành và đẹp mắt Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
eu, eu sou o senhor, e fora de mim não há salvador.
Ấy chính ta, chính ta là Ðức giê-hô-va, ngoài ta không có cứu chúa nào khác.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
que ele derramou abundantemente sobre nós por jesus cristo, nosso salvador;
mà ngài đã rải ra trên chúng ta cách dư dật bởi Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
esqueceram-se de deus seu salvador, que fizera grandes coisas no egito,
họ quên Ðức chúa trời là Ðấng cứu rỗi mình, và đã có làm công việc lớn lao ở Ê-díp-tô,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
e nós temos visto, e testificamos que o pai enviou seu filho como salvador do mundo.
chúng ta lại đã thấy và làm chứng rằng Ðức chúa cha đã sai Ðức chúa con đặng làm cứu chúa thế gian.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da descendência deste, conforme a promessa, trouxe deus a israel um salvador, jesus;
theo lời hứa, Ðức chúa trời bèn bởi dòng dõi người mà dấy lên cho dân y-sơ-ra-ên một cứu chúa, tức là Ðức chúa jêsus.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aguardando a bem-aventurada esperança e o aparecimento da glória do nosso grande deus e salvador cristo jesus,
đương chờ đợi sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của sự vinh hiển Ðức chúa trời lớn và cứu chúa chúng ta, là Ðức chúa jêsus christ,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
porque o marido é a cabeça da mulher, como também cristo é a cabeça da igreja, sendo ele próprio o salvador do corpo.
vì chồng là đầu vợ, khác nào Ðấng christ là đầu hội thánh, hội thánh là thân thể ngài, và ngài là cứu chúa của hội thánh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
e no tempo próprio manifestou a sua palavra, mediante a pregação que me foi confiada segundo o mandamento de deus, nosso salvador;
tới kỳ chỉ định, ngài đã bày tỏ lời của ngài ra bởi sự giảng dạy, là sự ta đã chịu giao phó theo mạng lịnh Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a tito, meu verdadeiro filho segundo a fé que nos é comum, graça e paz da parte de deus pai, e de cristo jesus, nosso salvador.
gởi cho tít, là con thật ta trong đức tin chung: nguyền xin con được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa trời, là cha, và bởi Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
antes crescei na graça e no conhecimento de nosso senhor e salvador jesus cristo. a ele seja dada a glória, assim agora, como até o dia da eternidade.
hãy tấn tới trong ân điển và trong sự thông biết chúa và cứu chúa chúng ta là Ðức chúa jêsus christ. nguyền xin vinh hiển về nơi ngài, từ rày đến đời đời! a-men.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
porque eu sou o senhor teu deus, o santo de israel, o teu salvador; por teu resgate dei o egito, e em teu lugar a etiópia e seba.
vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, cứu chúa ngươi. ta ban Ê-díp-tô làm giá chuộc ngươi, Ê-thi-ô-bi và sê-ba làm của thay ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
e diziam � mulher: já não é pela tua palavra que nós cremos; pois agora nós mesmos temos ouvido e sabemos que este é verdadeiramente o salvador do mundo.
họ nói với người đờn bà rằng: Ấy không còn phải vì điều ngươi đã nói với chúng ta mà chúng ta tin đâu; vì chính chúng ta đã nghe ngài, và biết rằng chính ngài thật là cứu chúa của thế gian.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: