プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
os teus testemunhos são o meu prazer e os meus conselheiros.
các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
falarei dos teus testemunhos perante os reis, e não me envergonharei.
cũng sẽ nói về chứng cớ chúa trước mặt các vua, không phải mất cỡ chút nào.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
há muito sei eu dos teus testemunhos que os fundaste para sempre.
cứ theo chứng cớ chúa tôi đã biết từ lâu rằng chúa lập các điều răn ấy đến đời đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a minha alma observa os teus testemunhos; amo-os extremamente.
linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
inclina o meu coração para os teus testemunhos, e não para a cobiça.
xin hãy khiến lòng tôi hướng về chứng cớ chúa, chớ đừng hướng về sự tham lam.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ti clamo; salva-me, para que guarde os teus testemunhos.
tôi đã kêu cầu chúa; xin hãy cứu tôi, thì tôi sẽ giữ các chứng cớ chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
contudo tentaram e provocaram o deus altíssimo, e não guardaram os seus testemunhos.
dầu vậy, chúng nó thử và phản nghịch Ðức chúa trời chí cao, không giữ các chứng cớ của ngài;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
voltem-se para mim os que te temem, para que conheçam os teus testemunhos.
nguyện những kẻ kính sợ chúa trở lại cùng tôi, thì họ sẽ biết chứng cớ của chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
muitos são os meus perseguidores e os meus adversários, mas não me desvio dos teus testemunhos.
kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bem-aventurados os que guardam os seus testemunhos, que o buscam de todo o coração,
phước cho những người gìn giữ chứng cớ ngài, và hết lòng tìm cầu ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
deitas fora, como escória, todos os ímpios da terra; pelo que amo os teus testemunhos.
chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mui fiéis são os teus testemunhos; a santidade convém � tua casa, senhor, para sempre.
hỡi Ðức giê-hô-va, các chứng cớ ngài rất là chắc chắn: sự thánh khiết là xứng đáng cho nhà ngài đến đời đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
porque do coração procedem os maus pensamentos, homicídios, adultérios, prostituição, furtos, falsos testemunhos e blasfêmias.
vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a arca do testemunho com os seus varais, e o propiciatório;
hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: