検索ワード: testemunhos (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

testemunhos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

os teus testemunhos são o meu prazer e os meus conselheiros.

ベトナム語

các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

falarei dos teus testemunhos perante os reis, e não me envergonharei.

ベトナム語

cũng sẽ nói về chứng cớ chúa trước mặt các vua, không phải mất cỡ chút nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

há muito sei eu dos teus testemunhos que os fundaste para sempre.

ベトナム語

cứ theo chứng cớ chúa tôi đã biết từ lâu rằng chúa lập các điều răn ấy đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a minha alma observa os teus testemunhos; amo-os extremamente.

ベトナム語

linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

inclina o meu coração para os teus testemunhos, e não para a cobiça.

ベトナム語

xin hãy khiến lòng tôi hướng về chứng cớ chúa, chớ đừng hướng về sự tham lam.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a ti clamo; salva-me, para que guarde os teus testemunhos.

ベトナム語

tôi đã kêu cầu chúa; xin hãy cứu tôi, thì tôi sẽ giữ các chứng cớ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

contudo tentaram e provocaram o deus altíssimo, e não guardaram os seus testemunhos.

ベトナム語

dầu vậy, chúng nó thử và phản nghịch Ðức chúa trời chí cao, không giữ các chứng cớ của ngài;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

voltem-se para mim os que te temem, para que conheçam os teus testemunhos.

ベトナム語

nguyện những kẻ kính sợ chúa trở lại cùng tôi, thì họ sẽ biết chứng cớ của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

muitos são os meus perseguidores e os meus adversários, mas não me desvio dos teus testemunhos.

ベトナム語

kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

bem-aventurados os que guardam os seus testemunhos, que o buscam de todo o coração,

ベトナム語

phước cho những người gìn giữ chứng cớ ngài, và hết lòng tìm cầu ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

deitas fora, como escória, todos os ímpios da terra; pelo que amo os teus testemunhos.

ベトナム語

chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

mui fiéis são os teus testemunhos; a santidade convém � tua casa, senhor, para sempre.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, các chứng cớ ngài rất là chắc chắn: sự thánh khiết là xứng đáng cho nhà ngài đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

porque do coração procedem os maus pensamentos, homicídios, adultérios, prostituição, furtos, falsos testemunhos e blasfêmias.

ベトナム語

vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a arca do testemunho com os seus varais, e o propiciatório;

ベトナム語

hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,456,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK