検索ワード: kaiwhakaatu (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

kaiwhakaatu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

na ko koutou hei kaiwhakaatu mo enei mea

ベトナム語

các ngươi làm chứng về mọi việc đó; ta đây sẽ ban cho các ngươi điều cha ta đã hứa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kua whakaarahia ake tenei ihu e te atua: ko matou katoa nga kaiwhakaatu

ベトナム語

Ðức chúa jêsus nầy, Ðức chúa trời đã khiến sống lại, và chúng ta thảy đều làm chứng về sự đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e kore te kaiwhakaatu pono e teka; ka puaki ia te teka i te kaiwhakaatu teka

ベトナム語

người chứng trung thành không hề nói dối; còn kẻ làm chứng gian buông lời dối trá.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kei te rangi nei ano inaianei te kaiwhakaatu o taku, kei te wahi i runga toku kaititiro

ベトナム語

chánh giờ này, Ðấng chứng tôi ở trên trời, và Ðấng bảo lãnh cho tôi ở tại nơi cao.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

hei kaiwhakaatu ano te wairua tapu mo tenei ki a tatou: i muri mai i tana kiinga mai

ベトナム語

Ðức thánh linh cũng làm chứng cho chúng ta như vậy; vì đã phán rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

hei kaiwhakaatu i a ia tona haruru, e waitohu ana hoki ki nga kararehe i te tupuhi meake puta mai

ベトナム語

tiếng sấm sét báo cáo việc ngài, và chính súc vật cũng đoán điềm dông mưa gần đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka mate te kaiwhakaatu teka; na, ko te tangata whakarongo, ka korero, kahore he kaiwhakahe

ベトナム語

chứng dối giả sẽ hư mất đi; nhưng người hay nghe theo sẽ nói được mãi mãi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e whakahi ana te kaiwhakaatu he ki te whakawa; e horomia ana hoki te kino e te mangai o te hunga kino

ベトナム語

chứng gian tà nhạo báng sự công bình; và miệng kẻ dữ nuốt tội ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he kaiwhakaatu nga poropiti katoa mona, ara ma tona ingoa ka whiwhi ai ki te murunga hara nga tangata katoa e whakarongo ana ki a ia

ベトナム語

hết thảy các đấng tiên tri đều làm chứng nầy về ngài rằng hễ ai tin ngài thì được sự tha tội vì danh ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a he maha nga ra i kitea ai ia e te hunga i haere tahi i a ia i kariri ki hiruharama, ko ratou nei nga kaiwhakaatu mona ki te iwi

ベトナム語

những kẻ theo ngài từ xứ ga-li-lê lên thành giê-ru-sa-lem đã được thấy ngài lâu ngày, và hiện nay đều làm chứng về ngài giữa dân chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

hei tuatoru tenei mo oku haerenga atu ki a koutou. ma te mangai o nga kaiwhakaatu tokorua, tokotoru ranei, ka u ai nga kupu katoa

ベトナム語

nầy là lần thứ ba mà tôi sẽ đi đến nơi anh em. mọi việc sẽ định cứ lời khai của hai hoặc ba người làm chứng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a maku e hoatu he tikanga ki aku kaiwhakaatu tokorua, e poropiti hoki raua, kotahi mano e rua rau e ono tekau nga ra, he taratara ano te kakahu

ベトナム語

ta sẽ cho hai người làm chứng ta mặc áo bao gai đi nói tiên tri trong một ngàn hai trăm sáu mươi ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he mea tupua rawa hoki tenei e uia nei e te kingi, kahore atu hoki he kaiwhakaatu ki te kingi, ko nga atua anake, ehara nei ki te kikokiko to ratou nohoanga

ベトナム語

vì sự vua đòi là hiếm có, và không ai có thể tỏ cho vua được, chỉ có các vì thần không ở với loài xác thịt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ko te tangata i kite, ko ia ano te kaiwhakaatu, a he pono tana whakaatu: e mohio ana ia he korero pono tana, he mea ra kia whakapono ai koutou

ベトナム語

kẻ đã thấy thì làm chứng về việc đó, (lời chứng của người là thật, và người vẫn biết mình nói thật vậy), hầu cho các ngươi cũng tin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e korerotia paitia ana a rimitiriu e te katoa, e te pono ano hoki: ae ra ko matou ano etahi hei kaiwhakaatu; e mohio ana koutou he pono ta matou whakaatu

ベトナム語

mọi người đều làm chứng tốt cho Ðê-mê-triu, và chính lẽ thật cũng chứng cho; chúng tôi cũng làm chứng riêng cho người, anh biết rằng lời chứng của chúng ta là hiệp với lẽ thật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

heoi e mea na koutou, na te aha? no te mea he kaiwhakaatu a ihowa mo tau ki te wahine o tou taitamarikitanga i tinihangatia ra e koe, ahakoa ko ia tou hoa, ko te wahine o tau kawenata

ベトナム語

các ngươi lại nói rằng: vì sao? Ấy là vì Ðức giê-hô-va làm chứng giữa ngươi và vợ ngươi lấy lúc tuổi trẻ, mà ngươi đãi nó cách phỉnh dối, dầu rằng nó là bạn ngươi và là vợ giao ước của ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka takoto, ka puremu tetahi ki a ia, a ka ngaro i nga kanohi o tana tahu, ka huna, a ka poke te wahine, kahore ano hoki he kaiwhakaatu mo tona he, kahore ano ia i mau rawa

ベトナム語

nếu có một người nam gian dâm cùng nàng mà việc nhẹm khuất mắt chồng; nếu nàng bị ô uế kín nhiệm, không có chứng cớ đối cùng nàng, và nàng không bị bắt tại trận;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka mea raua ki a ia, i moe maua i tetahi moe, a kahore he kaiwhakaatu i tona tikanga. na ka mea a hohepa ki a raua, ehara ianei te atua i te kaiwhakaatu? tena, korerotia mai ki ahau

ベトナム語

Ðáp rằng: chúng tôi có thấy một điềm chiêm bao mà không ai bàn giùm. giô-sép rằng: sự bàn chiêm bao há chẳng do nơi Ðức chúa trời ư? xin hãy thuật lại điềm chiêm bao của hai quan cho tôi nghe đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a hei tohu tera, hei kaiwhakaatu mo ihowa o nga mano i te whenua o ihipa; ka karanga hoki ratou ki a ihowa, he mea mo nga kaitukino, a ka unga e ia he kaiwhakaora ki a ratou, he kaiwawao; a mana ratou e whakaora

ベトナム語

Ấy là dấu và chứng cho Ðức giê-hô-va vạn quân tại xứ Ê-díp-tô; bởi chưng chúng sẽ kêu đến Ðức giê-hô-va vì cứ kẻ bạo ngược, và ngài sẽ sai một Ðấng cứu và binh vực để giải thoát họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,686,669 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK