検索ワード: manaakitia (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

manaakitia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

ka manaakitia tau kete me tau pokepokenga paraoa

ベトナム語

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka manaakitia koe ina haere mai, ka manaakitia hoki ina haere atu

ベトナム語

ngươi sẽ được phước trong khi đi ra, và sẽ được phước trong khi vào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka manaakitia koe i roto i te pa, ka manaakitia hoki koe i te mara

ベトナム語

ngươi sẽ được phước trong thành, và được phước ngoài đồng ruộng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kia manaakitia tau puna wai: kia koa ano koe ki te wahine o tou taitamarikitanga

ベトナム語

nguyện nguồn mạch con được phước; con hãy lấy làm vui thích nơi vợ con cưới buổi đang thì,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

i te ra roa he atawhai tonu tana, he ohaoha: ka manaakitia hoki ona uri

ベトナム語

hằng ngày người thương xót, và cho mượn; dòng dõi người được phước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka manaakitia rawatia e ahau tana kai; ka whakamakonatia e ahau ona rawakore ki te taro

ベトナム語

ta sẽ ban phước cho lương thực si-ôn được dư dật, cho những kẻ nghèo của thành ấy được ăn bánh no nê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ina, ko te hunga o te whakapono, e manaakitia ngatahitia ana me aperahama i whakapono ra

ベトナム語

Ấy vậy, ai tin thì nấy được phước với Áp-ra-ham, là người có lòng tin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e kore rawa ia tenei e taea te whakateka, ara ko te mea iti e manaakitia ana e te mea nui

ベトナム語

vả, người bực cao chúc phước cho kẻ bực thấp, ấy là điều không cãi được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ma tou uri ano hoki ka manaakitia ai nga iwi katoa o te whenua; mou i whakarongo ki toku reo

ベトナム語

bởi vì ngươi đã vâng theo lời dặn ta, nên các dân thế gian đều sẽ nhờ dòng dõi ngươi mà được phước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka manaakitia ia a kingi horomona, ka pumau tonu ano te torona o rawiri i te aroaro o ihowa a ake ake

ベトナム語

nhưng vua sa-lô-môn sẽ được phước, và ngôi của Ða-vít sẽ được lập vững bền đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka manaakitia koe e ihowa i hiona; a e kite koe i te pai o hiruharama i nga ra katoa e ora ai koe

ベトナム語

nguyện Ðức giê-hô-va từ si-ôn ban phước cho ngươi; nguyện trọn đời mình ngươi được thấy sự phước lành của giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a e rua tino tau i noho ai a paora ki tona whare i utua e ia, a manaakitia ana e ia te hunga katoa e tomo ana ki a ia

ベトナム語

phao-lô ở trọn hai năm tại một nhà trọ đã thuê. người tiếp rước mọi người đến thăm mình,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ki te mea he ma koe, he tika, ina, ka ara ake ia ki a koe aianei, ka manaakitia ano e ia te nohoanga o tou tika

ベトナム語

nếu ông thanh sạch và ngay thẳng, quả thật bây giờ ngài sẽ tỉnh thức vì ông, và làm cho nhà công bình ông được hưng thạnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a muri iho i te matenga o aperahama ka manaakitia e te atua a ihaka, tana tama; a ka noho a ihaka ki te taha o peererahairoi

ベトナム語

sau khi Áp-ra-ham qua đời, Ðức giê-hô-va ban phước cho y-sác con trai người. y-sác ở gần bên cái giếng la-chai-roi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka meinga koe e ahau hei iwi nui, ka manaakitia ano koe e ahau, ka whakanuia ano hoki tou ingoa; a ka waiho koe hei manaakitanga

ベトナム語

ta sẽ làm cho ngươi nên một dân lớn; ta sẽ ban phước cho ngươi, cùng làm nổi danh ngươi, và ngươi sẽ thành một nguồn phước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka manaaki ahau i te hunga e manaaki ana i a koe, ka kanga hoki i te tangata e kanga ano i a koe: a mau ka manaakitia ai nga hapu katoa o te whenua

ベトナム語

ta sẽ ban phước cho người nào chúc phước cho ngươi, rủa sả kẻ nào rủa sả ngươi; và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka whakanuia e ahau ou uri kia pera me nga whetu o te rangi, ka hoatu hoki e ahau enei whenua katoa ki ou uri; a ma tou uri ka manaakitia ai nga iwi katoa o te whenua

ベトナム語

ta sẽ thêm dòng dõi ngươi nhiều như sao trên trời, sẽ cho họ các xứ nầy; hết thảy dân thế gian đều sẽ nhờ dòng dõi ngươi mà được phước;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a kua pai tenei koe ki te manaaki i te whare o tau pononga, kia pumau tonu ai ki tou aroaro: ko koe hoki hei manaaki, e ihowa, a ka manaakitia ake ake

ベトナム語

thế thì, nay cầu xin chúa ban phước nhà kẻ tôi tớ chúa, hầu cho nó hằng còn ở trước mặt chúa; vì, Ðức giê-hô-va ôi! hễ ngài ban phước cho nó, thì nó sẽ được phước đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e manaakitia ano ratou e ihowa o nga mano, e ki ia, kia manaakitia a ihipa, taku iwi, a ahiria, te mahi a oku ringa, a iharaira hoki, toku kainga tupu

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va vạn quân đã chúc phước cho họ, mà rằng Ê-díp-tô dân ta, a-si-ri công trình của tay ta, y-sơ-ra-ên gia tài ta, đều hãy được phước!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

heoi manaakitia ana a hopa e ihowa i te whakamutunga, nui atu i to te timatanga; a kotahi tekau ma wha mano ana hipi, e ono mano nga kamera, kotahi mano topu nga kau, kotahi mano nga kaihe uha

ベトナム語

như vậy, Ðức giê-hô-va ban phước cho buổi già của gióp nhiều hơn lúc đang thì: người được mười bốn ngàn chiên, sáu ngàn lạc đà, một ngàn đôi bò, và một ngàn lừa cái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,308,565 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK