検索ワード: whakaaturanga (マオリ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

whakaaturanga

ベトナム語

phiên bản

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:

マオリ語

whakaaturanga %s

ベトナム語

phiên bản %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

マオリ語

whakaatu te whakaaturanga

ベトナム語

hiện phiên bản phát hành

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

whakaaturanga ahurei a tautoto

ベトナム語

Đang nhân đôi "%b"

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 10
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マオリ語

he tika, he pono rawa au whakaaturanga i whakahaua mai e koe

ベトナム語

chúa lấy sự công bình, sự thành tín, mà truyền ra chứng cớ của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

me te aaka o te whakaaturanga, me ona amo, me te taupoki

ベトナム語

hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

piri tonu ahau ki au whakaaturanga: e ihowa, kei whakama ahau

ベトナム語

tôi tríu mến các chứng cớ chúa: Ðức giê-hô-va ôi! xin chớ cho tôi bị hổ thẹn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he mea whakamiharo au whakaaturanga: i mau ai toku wairua ki reira

ベトナム語

chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

i whakaaro ahau ki oku ara: a anga ana oku waewae ki au whakaaturanga

ベトナム語

tôi tư tưởng về đường lối tôi, bèn trở bước tôi về chứng cớ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka whakawahia ai te tapenakara o te whakaminenga, me te aaka hoki o te whakaaturanga

ベトナム語

Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a me hoatu e koe ki roto ki te aaka te whakaaturanga e hoatu e ahau ki a koe

ベトナム語

ngươi hãy cất vào trong hòm bảng chứng mà ta sẽ ban cho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a me hoatu ki roto te aaka o te whakaaturanga, ka hipoki ai i te aaka ki te arai

ベトナム語

hãy để trong đó cái hòm bảng chứng, rồi lấy màn phủ lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a whakatakotoria ana nga tokotoko e mohi ki te aroaro o ihowa ki te tapenakara o te whakaaturanga

ベトナム語

môi-se để những gậy đó trong trại bảng chứng trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka waiho e ahau au whakaaturanga hei kainga tupu moku ake ake: ko toku koanga ngakau hoki ena

ベトナム語

chứng cớ chúa là cơ nghiệp tôi đến đời đời; vì ấy là sự mừng rỡ của lòng tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

pono atu au whakaaturanga: he huatau te tapu mo tou whare, e ihowa, mo ake tonu atu

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, các chứng cớ ngài rất là chắc chắn: sự thánh khiết là xứng đáng cho nhà ngài đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a i muri iho i enei mea ka kite ahau, na kua puare te whare tapu o te tapenakara o te whakaaturanga i te rangi

ベトナム語

rồi đó, tôi nhìn xem, thấy trên trời có nơi thánh của đền tạm chứng cớ mở ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a whakatakotoria ana taua mea e arona ki mua i te whakaaturanga rongoa ai, pera tonu ia me ta ihowa i ako ai ki a mohi

ベトナム語

a-rôn bèn để bình đó trước sự chứng cớ, hầu cho được lưu truyền y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a me whakatakoto e koe ki roto ki te tapenakara o te whakaminenga ki mua o te whakaaturanga, ki te wahi e tutaki ai ahau ki a koutou

ベトナム語

ngươi phải để các gậy đó trong hội mạc, trước hòm bảng chứng, là nơi ta gặp ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a i te rua tekau o te rua o nga marama, i te rua o nga tau, kua riro ake te kapua i runga i te tapenakara o te whakaaturanga

ベトナム語

xảy trong ngày hai mươi tháng hai, năm thứ hai, thì trụ mây cất lên khỏi đền tạm chứng cớ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ko tana i kite ai, i rongo ai, ko ia tana e whakaatu ai: kahore hoki tetahi tangata e tango atu ki tana whakaaturanga

ベトナム語

ngài làm chứng về điều ngài đã thấy và nghe; song không có ai nhận lấy lời chứng của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,768,204,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK