プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
itu buktinya.
- vâng, đúng hướng. có bằng chứng của ông đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
apa buktinya?
bằng chứng nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ini buktinya.
không, thật đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
buktinya penting.
các bằng chứng dựa vào suy đoán.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak ada buktinya?
Ông có chứng cớ ngoại phạm chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- buktinya sangat sedikit.
- chứng cứ còn nghèo nàn lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- saya perlu lihat buktinya
tôi sẽ cần thấy chứng cứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-sana cuma ada pokok. mana buktinya?
một đám cây, chả có gì cả, bằng chứng đâu ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
di mana buktinya yang dia memang pernah wujud?
một mảnh bằng chứng cho sự tồn tại của cô ấy đâu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mahkamah akan menguji buktinya untuk memberikan putusan.
phiên tòa sẽ xác minh chứng cứ và thực hiện đúng trình tự để đưa ra bản án.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
apa buktinya senjata ini datang dari kubur angmar?
vì đâu lại cho rằng gươm này là từ mộ của angmar?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sampai buktinya ditemui, anggaplah abbott masih hidup.
Được rồi, đến khi mọi việc rõ ràng, chúng ta giả định là abbott còn sống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jadi sejarah masa depan telah bertukar,... dan inilah buktinya.
do đól, lịch sử tương lại sẽ thay đổi, và đây là bằng chứng đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku beritahu dumbledore yang kau membantu kawan lama masuki lstana. lnilah buktinya.
tôi nói với dumbledore anh đã giúp đỡ một người bạn vào lâu đài. Đây là sự chứng minh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
puan van patten, saya sudah selesai memasang semuanya. anda perlu menandatangani surat buktinya.
cô van patten, tôi đã làm xong việc ở dưới, tôi cần chữ kí xác nhận của cô.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sayakata,bila bukti-buktinya jelas, saya akan ada cerita yang bagus untuk dibaca.
khi chứng cứ đã rõ ràng tôi sẽ có một truyện hay cho các bạn đọc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
salah kita sendiri-- buktinya terlalu jelas, dengan semua renungan dan kesolehan itu kita menyeronokkan iblis itu sendiri.
nghĩ thử mà xem, đây chẳng phải chuyện hiếm. nhân danh tình yêu và đạo đức, ta có thể bọc đường cả tội ác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: