プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kedengarannya okey.
nghe có vẻ... vâng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kedengarannya ajaib.
nghe như là phép màu ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-kedengarannya bagus.
nghe tuyệt. okay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku tahu kedengarannya gila.
nghe có vẻ điên thật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kedengarannya seperti perkahwinan.
nghe như một cuộc hôn nhân.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kedengarannya dia beruntung hari ini..
nghe có vẻ hay đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
salah satu kedengarannya hebat!
tôi chỉ thích phi thuyền dơi thôi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kedengarannya lemah dan putus asa.
vậy bọn tôi có thể sử dụng được cái gì nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
senjata hebatmu, kedengarannya bagus.
sở hữu vũ khí hủy diệt vũ trụ, nghe thú vị lắm
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kedengarannya tidak bagus sama sekali.
- nghe có vẻ không được vui?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kedengarannya sudah berhasil didapatkan, tuan kuklinski.
nghe có vẻ như mọi chuyện ổn, thưa ông kuklinski.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kedengarannya seperti burung hantu melakukan hubungan seks
Âm thanh như cú quan hệ tình dục
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saya tahu bagaimana kedengarannya, tapi bukankah tu mungkin?
tôi biết làm thế nào nó âm thanh, nhưng không phải là nó có thể?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tapi sekasar apa pun kedengarannya tiada masa untuk menyambut.
nhưng, dù chuyện này nghe rất khắc nghiệt, nhưng chúng ta không có thời gian ăn mừng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
itu kedengarannya hebat. tapi itu takkan berhasil setiap saat.
Ừ, nghe cũng hay đấy, nhưng không phải lần nào cũng được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yeah tapi dia mengatakan labirin kerana kedengarannya lebih mistik tepat
yeah, nhưng ông nói mê cung bởi vì nó có vẻ thần bí hơn
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku tahu kedengarannya seperti suara poster kucing, tapi itu benar.
ta biết là nghe có vẽ ngu ngốc, nhưng đó là sự thật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
selesaikannya dan pergi minum bir. - kedengarannya bagus. - mmmhmm.
Đưa mấy thứ hình vuông này đi và chúng ta làm vài cốc bia tuyệt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku tahu ini kedengarannya gila, tapi kau pasti pernah dengar flight 180, kan?
nhìn này, tôi biết nó nghe có vẻ điên rồ nhưng ... các bạn đã nghe đến chuyến bay 180 rồi chứ ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
setelah tidur panjang untuk yang terakhir, kedengarannya kau sudah bersedia untuk berangkat..
sau 39 ngày ngủ say, trông anh đã sẵn sàng rồi đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: