検索ワード: kedengarannya (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

kedengarannya

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

kedengarannya okey.

ベトナム語

nghe có vẻ... vâng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kedengarannya ajaib.

ベトナム語

nghe như là phép màu ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

-kedengarannya bagus.

ベトナム語

nghe tuyệt. okay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku tahu kedengarannya gila.

ベトナム語

nghe có vẻ điên thật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kedengarannya seperti perkahwinan.

ベトナム語

nghe như một cuộc hôn nhân.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kedengarannya dia beruntung hari ini..

ベトナム語

nghe có vẻ hay đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

salah satu kedengarannya hebat!

ベトナム語

tôi chỉ thích phi thuyền dơi thôi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kedengarannya lemah dan putus asa.

ベトナム語

vậy bọn tôi có thể sử dụng được cái gì nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

senjata hebatmu, kedengarannya bagus.

ベトナム語

sở hữu vũ khí hủy diệt vũ trụ, nghe thú vị lắm

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- kedengarannya tidak bagus sama sekali.

ベトナム語

- nghe có vẻ không được vui?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kedengarannya sudah berhasil didapatkan, tuan kuklinski.

ベトナム語

nghe có vẻ như mọi chuyện ổn, thưa ông kuklinski.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kedengarannya seperti burung hantu melakukan hubungan seks

ベトナム語

Âm thanh như cú quan hệ tình dục

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya tahu bagaimana kedengarannya, tapi bukankah tu mungkin?

ベトナム語

tôi biết làm thế nào nó âm thanh, nhưng không phải là nó có thể?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

tapi sekasar apa pun kedengarannya tiada masa untuk menyambut.

ベトナム語

nhưng, dù chuyện này nghe rất khắc nghiệt, nhưng chúng ta không có thời gian ăn mừng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

itu kedengarannya hebat. tapi itu takkan berhasil setiap saat.

ベトナム語

Ừ, nghe cũng hay đấy, nhưng không phải lần nào cũng được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

yeah tapi dia mengatakan labirin kerana kedengarannya lebih mistik tepat

ベトナム語

yeah, nhưng ông nói mê cung bởi vì nó có vẻ thần bí hơn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku tahu kedengarannya seperti suara poster kucing, tapi itu benar.

ベトナム語

ta biết là nghe có vẽ ngu ngốc, nhưng đó là sự thật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

selesaikannya dan pergi minum bir. - kedengarannya bagus. - mmmhmm.

ベトナム語

Đưa mấy thứ hình vuông này đi và chúng ta làm vài cốc bia tuyệt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku tahu ini kedengarannya gila, tapi kau pasti pernah dengar flight 180, kan?

ベトナム語

nhìn này, tôi biết nó nghe có vẻ điên rồ nhưng ... các bạn đã nghe đến chuyến bay 180 rồi chứ ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

setelah tidur panjang untuk yang terakhir, kedengarannya kau sudah bersedia untuk berangkat..

ベトナム語

sau 39 ngày ngủ say, trông anh đã sẵn sàng rồi đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,916,387 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK