検索ワード: menghargai (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

menghargai

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

bukan tidak menghargai...

ベトナム語

với tất cả sự tôn trọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

merawat saya. - menghargai ia.

ベトナム語

- tôi uống được chứ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku menghargai dukungan kalian.

ベトナム語

tôi đánh giá cao sự ủng hộ của các bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya menghargai tawaran awak, en.

ベトナム語

tôi cảm kích về lời đề nghị của ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kau menghargai keindahan, bukan?

ベトナム語

anh thấy đẹp chứ hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anda akan menghargai bilah yang baik.

ベトナム語

Đó là dao tốt đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya menghargai tawaran awak, jeneral.

ベトナム語

tôi thật cảm kích vì được ông chiếu cố.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

beritahu saya. awak menghargai ironi?

ベトナム語

nói xem, cô nghĩ sao về sự mỉa mai?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

puak candor menghargai kejujuran dan kepatuhan.

ベトナム語

candor* xem trọng sự thật thà và trật tự xã hội. (*trung thực)

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

apa kau tidak menghargai namamu sendiri ?

ベトナム語

mày không tôn trọng bản thân ngay cả việc sử dụng tên của mình sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mungkin kau tidak menghargai nyawamu sendiri.

ベトナム語

giờ đây, có thể anh không coi trọng mạng sống của chính mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak tidak menghargai prinsip dunia penjahat?

ベトナム語

còn đạo nghĩa giang hồ không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mereka membuat kita lebih menghargai hidup ini.

ベトナム語

chúng chĩa súng vào em. và khiến em nhìn mọi việc rõ ràng hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

barulah saya menghargai apa yg penting dlm hidup saya

ベトナム語

em mới biết giá trị của cuộc sống là gì.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya menghargai jika anda ingin mengambil serius, walaupun.

ベトナム語

tôi sẽ rất cảm kích nếu anh trả lời nghiêm túc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

orang amerika menghargai hidup individu di atas segalanya.

ベトナム語

người mỹ rất coi trọng giá trị cá nhân ở tất cả lĩnh vực

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kau tak menghormati diri sendiri, aku tahu kau tak menghargai aku.

ベトナム語

cậu không coi trọng bản thân, - nên tôi biết cậu không tôn trọng tôi. - tôi tôn trọng anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

pelajari berapa harganya aku menghargai kamu, benar bukan?

ベトナム語

anh biết là em cảm kích anh thế nào mà phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

"aku akan selalu menghargai berlian 12 batu yang kauberikan padaku.

ベトナム語

Đây. "ta sẽ luôn trân trọng 12 viên kim cương nàng đã tặng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マレー語

malah aku sangat menghargai jika kamu 'berpaling sejenak' di sini..

ベトナム語

thật tình, tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn quay mặt đi một tí

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,988,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK