プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sepenuhnya.
hoàn toàn tin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sepenuhnya?
tất cả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sepenuhnya.
- hoàn tất rồi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sepenuhnya aman.
ném!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ya, sepenuhnya.
vâng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sepenuhnya rawak
hoàn toàn ngẫu nhiên
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
berhubung sepenuhnya.
kết nối toàn diện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sepenuhnya, muka saya.
Để sát vô mặt tôi !
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- haram sepenuhnya.
- hoàn toàn bất hợp pháp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku dihormati sepenuhnya.
hoàn toàn đứng đắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baik, kebanyakan sepenuhnya.
- gần như.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sepenuhnya dah membeku.
- nó hoàn toàn bị đóng băng rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kau akan dibayar sepenuhnya.
ngươi sẽ được trả đủ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ia cuma .rekaan sepenuhnya.
nó là sự sáng tạo thuần tuý.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mesti tumpukan sepenuhnya.
- hẳn tất cả họ đều thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anda belum pulih sepenuhnya.
nghe lời, bệnh của mẹ vẫn chưa khỏe hẳn đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sekarang, beri perhatian sepenuhnya.
bây giờ, hãy hết sức chú ý những gì tôi nói với cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kau belum dilatih sepenuhnya.
- cậu chưa được đào tạo bài bản.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
'pengabdian terakhir yang sepenuhnya'?
"phương sách cuối cùng của lòng tận tụy"?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dan aku tidak sepenuhnya mengerti.
và con ko hiểu nó là gì.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: